So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
FC Saburtalo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhFC Saburtalo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114410416.7%
[GEO Erovnuli Liga-] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101771683.3%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D110-03-242 - 2
(1 - 1)
7 - 11.434.455.70H0.991.250.83TT
GEO D103-11-230 - 0
(0 - 0)
7 - 6H
GEO D126-08-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2H
GEO D114-05-232 - 0
(0 - 0)
6 - 7B
GEO D118-03-233 - 3
(2 - 2)
8 - 5H
GEO D104-12-215 - 1
(1 - 1)
- 1.215.309.30B0.971.750.85BT
GEO D129-09-210 - 2
(0 - 2)
3 - 64.453.751.52B0.73-10.97BX
GEO D119-06-214 - 0
(2 - 0)
11 - 11.314.507.30B0.811.251.01BT
GEO D115-04-212 - 3
(1 - 2)
2 - 33.253.301.87B0.83-0.50.87BT
GEO D110-12-202 - 1
(0 - 1)
5 - 61.653.503.90B0.850.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiSamtredia
SamtrediaFC Telavi
Dila GoriSamtredia
SamtrediaSamgurali Tskh
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D126-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 01.703.804.05B0.900.750.92BX
GEO D120-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 56.104.451.37H0.88-1.250.88BX
GEO D116-04-243 - 1
(1 - 1)
8 - 11.166.6011.00B0.8720.95HT
GEO D111-04-241 - 2
(0 - 0)
1 - 62.653.352.35B1.0400.80BT
GEO D107-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3B
GEO D103-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 10T
GEO D130-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2H
GEO D116-03-241 - 3
(1 - 2)
6 - 4B
GEO D110-03-242 - 2
(1 - 1)
7 - 11.434.455.70H0.991.250.83TT
GEO D106-03-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.543.502.37H0.9900.85HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D127-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5
GEO D119-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.693.352.230.80-0.251.04T
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 53.053.552.041.04-0.250.80T
GEO D111-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 71.594.004.550.800.751.04T
GEO D106-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6
GEO D102-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 63.603.551.790.97-0.50.79T
GEO D129-03-243 - 1
(1 - 1)
7 - 2
GEO D115-03-241 - 0
(1 - 0)
10 - 72.643.552.190.82-0.251.02X
GEO D110-03-242 - 2
(1 - 1)
7 - 11.434.455.70H0.991.250.83TT
GEO D106-03-242 - 3
(0 - 1)
4 - 41.614.004.400.820.751.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 86%

SamtrediaSo sánh số liệuFC Saburtalo Tbilisi
  • 9Tổng số ghi bàn24
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.4
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%TL thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Samtredia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samtredia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2310023
Chủ1200002
Khách1110021
FC Saburtalo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0115099
Chủ0112063
Khách0003036
Chi tiết về HT/FT
Samtredia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000023010
Chủ000011010
Khách000012000
FC Saburtalo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500010100
Chủ300010000
Khách200000100
Thời gian ghi bàn thắng
Samtredia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0212010022
Chủ0201000002
Khách0011010020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211010012
Chủ0200000002
Khách0011010010
FC Saburtalo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4330415131
Chủ2230202110
Khách2100213021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3310400000
Chủ1210200000
Khách2100200000
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D110-05-2024KháchGagra Tbilisi8 ngày
GEO D111-05-2024ChủDinamo Tbilisi9 ngày
GEO D115-05-2024KháchSamgurali Tskh13 ngày
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D110-05-2024KháchDinamo Tbilisi8 ngày
GEO D111-05-2024ChủDila Gori9 ngày
GEO D115-05-2024KháchDinamo Batumi13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samtredia
Chấn thương
Án treo giò
FC Saburtalo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samtredia VS FC Saburtalo Tbilisi ngày 02-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues