So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.15
3.20
3.00
Live
-
-
-
-
-
-
2.15
3.20
3.00
Run
0.80
0
1.00
5.60
3.5
0.11
1.00
41.00
51.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.96
0.25
0.84
0.86
2.5
0.94
2.14
3.25
2.88
Run
0.84
0
1.00
4.16
3.5
0.12
1.30
4.35
8.40
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.94
0.25
0.90
0.90
2.5
0.92
2.14
3.17
2.94
Run
0.96
0.25
0.88
3.22
3.5
0.17
1.02
9.00
32.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Saburtalo Tbilisi
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Saburtalo TbilisiSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622276833.3%
[GEO Erovnuli Liga-] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621377733.3%

Thành tích đối đầu

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3B
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90B0.960.250.86BX
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.502.07B1.00-0.250.84BX
GEO D115-03-241 - 0
(1 - 0)
10 - 72.643.552.19T0.82-0.251.02TX
GEO D102-12-230 - 3
(0 - 0)
1 - 8B
GEO D129-09-231 - 0
(1 - 0)
7 - 51.833.653.55B0.830.51.01BX
GEO D101-06-232 - 1
(0 - 0)
3 - 62.483.302.42T0.9000.86TT
GEO D121-04-231 - 3
(1 - 0)
5 - 51.493.905.10T0.9310.89TT
GEO D129-10-223 - 1
(1 - 1)
6 - 5B
GEO D126-08-221 - 2
(1 - 2)
5 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiIstanbul Basaksehir
FC Saburtalo TbilisiFC Telavi
Partizani TiranaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiPartizani Tirana
FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 67.305.001.28B0.92-1.50.90BX
GEO D104-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 11.533.755.00H1.0010.76TX
UEFA ECL01-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.763.353.95H0.760.51.00TX
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3B
UEFA ECL25-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 92.603.152.38T0.9600.80TX
INT CF09-07-243 - 2
(1 - 1)
9 - 2T
GEO SC03-07-243 - 2
(1 - 1)
5 - 42.233.452.64B1.000.250.76BT
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90B0.960.250.86BX
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.55B0.830.51.01BT
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 74.053.551.69B0.85-0.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiMornar
MornarDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.853.403.500.850.50.99X
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3B
UEFA ECL18-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.364.406.400.871.250.89X
UEFA ECL11-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 33.753.251.840.95-0.50.81T
GEO SC03-07-241 - 2
(0 - 1)
13 - 32.703.252.250.75-0.251.01T
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 22.213.102.90B0.960.250.86BX
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.793.453.950.790.51.03X
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 72.453.302.270.9300.77T
GEO D123-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.933.202.240.83-0.250.99T
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC Saburtalo TbilisiSo sánh số liệuDinamo Tbilisi
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Saburtalo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng34160915
Chủ1412066
Khách2004039
Dinamo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8340056
Chủ3220033
Khách5120023
Chi tiết về HT/FT
FC Saburtalo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500020205
Chủ300020003
Khách200000202
Dinamo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111252003
Chủ111121000
Khách000131003
Thời gian ghi bàn thắng
FC Saburtalo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4330428235
Chủ2230204111
Khách2100224124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3310413001
Chủ1210202001
Khách2100211000
Dinamo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3114010204
Chủ1113010003
Khách2001000201
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3113010101
Chủ1112010001
Khách2001000100
3 trận sắp tới
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D118-08-2024ChủSamtredia1 ngày
GEO D124-08-2024KháchDila Gori7 ngày
GEO D131-08-2024ChủDinamo Batumi14 ngày
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D118-08-2024ChủTorpedo Kutaisi1 ngày
GEO D124-08-2024ChủSamtredia7 ngày
GEO D131-08-2024ChủDila Gori14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Saburtalo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Saburtalo Tbilisi VS Dinamo Tbilisi ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues