[MW Premier League-] Dedza Dynamos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
[MW Premier League-] Mighty Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 4 | 10 | 50.0% |
Dedza Dynamos |
Chủ - Khách |
---|
Be Forward WanderersDedza Dynamos |
Be Forward WanderersDedza Dynamos |
Dedza DynamosBe Forward Wanderers |
Dedza DynamosBe Forward Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
MPRE L | 25-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
MPRE L | 11-09-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
MPRE CC | 07-08-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dedza Dynamos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
MPRE L | 01-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
MPRE CC | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
MPRE L | 25-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
MPRE L | 18-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
MPRE CC | 08-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 14 | T | ||||||||
MPRE L | 30-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
MPRE L | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
MPRE L | 26-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
MPRE L | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mighty Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 10-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
MPRE L | 01-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
MPRE CC | 28-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | |||||||||
MPRE L | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | |||||||||
MPRE L | 18-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
MPRE L | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
MPRE CC | 08-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 7 | |||||||||
MPRE L | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
MPRE L | 23-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
MPRE L | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dedza Dynamos |
Dedza Dynamos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|