Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ICE U19 League-] IR LettirU19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 21 | 4 | 16.7% |
[ICE U19 League-] Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | 10 | 50.0% |
IR LettirU19 |
Chủ - Khách |
---|
IR LettirU19Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 03-10-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
IR LettirU19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 30-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 13 - 4 | T | ||||||||
ICE U19L | 26-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
ICE U19L | 23-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | B | ||||||||
ICE U19L | 03-10-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | H | ||||||||
ICE U19L | 24-09-23 | 1 - 6 (0 - 2) | 0 - 6 | B | ||||||||
ICE U19L | 14-09-23 | 0 - 6 (0 - 1) | 4 - 8 | B | ||||||||
ICE U19L | 10-09-23 | 5 - 4 (1 - 2) | 6 - 12 | 2.15 | 4.25 | 2.39 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | T |
ICE U19L | 30-08-23 | 3 - 3 (0 - 0) | 8 - 9 | H | ||||||||
ICE U19L | 23-07-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 10 - 5 | T | ||||||||
ICE U19L | 16-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE U19L | 01-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
ICE U19L | 26-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.86 | 4.40 | 2.59 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ICE U19L | 22-04-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ICE U19L | 09-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 10 - 2 | |||||||||
ICE U19L | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 9 | 6.70 | 5.80 | 1.21 | 0.80 | -2 | 0.90 | X | ||
ICE U19L | 03-10-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | H | ||||||||
ICE U19L | 25-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 13 | 1.97 | 4.05 | 2.53 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | H | ||
ICE U19L | 23-08-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 7 | 2.02 | 4.40 | 2.51 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | X | ||
ICE U19L | 11-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
ICE U19L | 26-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.02 | 3.90 | 2.52 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
IR LettirU19 |
IR LettirU19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|