Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Sandnes B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 14 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Madla IL |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 23 | 3 | 16.7% |
Sandnes B |
Chủ - Khách |
---|
Madla ILSandnes B |
Madla ILSandnes B |
Sandnes BMadla IL |
Sandnes BMadla IL |
Madla ILSandnes B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-03-24 | 5 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 09-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 10 | 2.05 | 3.95 | 2.45 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
NOR D4 | 17-04-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | 2.14 | 3.90 | 2.53 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
NOR D4 | 21-10-17 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
NOR D4 | 24-07-17 | 4 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | 1.75 | 3.90 | 3.10 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Sandnes B |
Chủ - Khách |
---|
BroddSandnes B |
Sandnes BStart Kristiansand B |
Staal JorpelandSandnes B |
Sandnes BSola |
Madla ILSandnes B |
Sandnes BBrodd |
Sandnes BVidar |
BroddSandnes B |
Sandnes BStaal Jorpeland |
Madla ILSandnes B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 14 - 2 | T | ||||||||
NOR D4 | 21-04-24 | 6 - 2 (5 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | H | ||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 27-03-24 | 5 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 11-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
NOR D4 | 13-10-23 | 6 - 2 (2 - 2) | 9 - 9 | T | ||||||||
NOR D4 | 09-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 10 | 2.05 | 3.95 | 2.45 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Madla IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 02-05-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 3 | 2.23 | 3.85 | 2.26 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 6 (1 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
NORC | 10-04-24 | 3 - 5 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 27-03-24 | 5 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
NOR D4 | 14-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sandnes B |
Sandnes B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-05-2024 | Khách | Odd Grenland 2 | 9 ngày |
NOR D4 | 25-05-2024 | Chủ | Mandalskameratene | 13 ngày |
NOR D4 | 02-06-2024 | Khách | Fram Larvik | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 15-05-2024 | Chủ | Vidar | 3 ngày |
NOR D4 | 25-05-2024 | Khách | Odd Grenland 2 | 13 ngày |
NOR D4 | 30-05-2024 | Chủ | Brodd | 18 ngày |