Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth Championship-] Aparecidense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
[BRA Youth Championship-] Trindade AC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
Aparecidense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 03-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
BNY | 07-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | 2.46 | 3.45 | 2.21 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | T |
Bra CUU20 | 22-08-22 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 8 | T | ||||||||
BNY | 11-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | H | ||||||||
BNY | 19-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 13-03-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.24 | 3.35 | 2.48 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
Bra CUU20 | 13-09-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Aparecidense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
BNY | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
BNY | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
BNY | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
BNY | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | T | ||||||||
BNY | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
BNY | 15-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | H | ||||||||
BNY | 08-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | H | ||||||||
BNY | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 20-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trindade AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
BNY | 03-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 9 | |||||||||
BNY | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
BNY | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
BNY | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
BNY | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BNY | 15-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
BNY | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
CSP YC | 11-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | 2.76 | 3.30 | 2.06 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
CSP YC | 08-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 3.20 | 3.15 | 1.92 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Aparecidense U20 |
Aparecidense U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|