Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] SC United Bantams |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
[USL2-] Charlotte Independ B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 19 | 1 | 0.0% |
SC United Bantams |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SC United Bantams |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA CUP | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 3.40 | 3.70 | 1.81 | B | 0.95 | -0.5 | 0.81 | B | X |
USA-ULT | 21-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
USA-ULT | 09-07-23 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 16 | T | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 2.87 | 3.70 | 2.00 | T | 0.97 | -0.25 | 0.79 | T | H |
USA-ULT | 25-06-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 13-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.68 | 3.90 | 3.70 | B | 0.87 | 0.75 | 0.89 | B | H |
USA-ULT | 11-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Charlotte Independ B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 14-05-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 25-06-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 10 | |||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
USA-ULT | 14-06-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 7 | 1.19 | 6.00 | 7.00 | 0.84 | 2 | 0.86 | T | ||
USA-ULT | 07-06-23 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
SC United Bantams |
SC United Bantams |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|