Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Blumenthaler SV |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 23 | 3 | 16.7% |
[GER NOFV-Oberliga-] KSV Vatan Sport Bremen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 26 | 1 | 0.0% |
Blumenthaler SV |
Chủ - Khách |
---|
KSV Vatan Sport BremenBlumenthaler SV |
Blumenthaler SVKSV Vatan Sport Bremen |
KSV Vatan Sport BremenBlumenthaler SV |
KSV Vatan Sport BremenBlumenthaler SV |
Blumenthaler SVKSV Vatan Sport Bremen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 22-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 2.39 | 3.90 | 2.10 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
GER OBW | 04-02-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 27-08-22 | 5 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 27-03-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.06 | 3.95 | 2.42 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
GER OBW | 23-10-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Blumenthaler SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 19-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 18-02-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 11-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 10-11-23 | 5 - 2 (1 - 2) | 10 - 0 | B | ||||||||
GER OBW | 29-10-23 | 4 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
GER OBW | 21-10-23 | 5 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 14-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 0 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 22-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | 2.39 | 3.90 | 2.10 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
GER OBW | 09-09-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | 2.03 | 4.00 | 2.46 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | H |
GER OBW | 16-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
KSV Vatan Sport Bremen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 9 | 7.40 | 6.20 | 1.17 | 0.93 | -2 | 0.77 | X | ||
GER OBW | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 12 | |||||||||
GER OBW | 06-04-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
GER OBW | 23-03-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
GER OBW | 13-03-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 2 - 4 | 5.20 | 5.20 | 1.30 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | ||
GER OBW | 10-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 7 | |||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 2 | 1.89 | 3.85 | 2.76 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | T | ||
GER OBW | 11-11-23 | 5 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
GER OBW | 22-10-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Blumenthaler SV |
Blumenthaler SV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|