Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NED Reserve League-] Roda JC Kerkrade Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | 10 | 50.0% |
[NED Reserve League-] Vitesse U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
Roda JC Kerkrade Reserve |
Chủ - Khách |
---|
Vitesse U21Roda JC Kerkrade Reserve |
Vitesse U21Roda JC Kerkrade Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL RE | 28-02-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
HOL RE | 07-12-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Roda JC Kerkrade Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL RE | 23-03-24 | 5 - 3 (4 - 2) | 6 - 8 | T | ||||||||
HOL RE | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
HOL RE | 08-02-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
HOL RE | 03-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
HOL RE | 20-05-23 | 5 - 4 (2 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
HOL RE | 18-04-23 | 3 - 3 (3 - 2) | 5 - 12 | H | ||||||||
HOL RE | 28-02-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
HOL RE | 16-02-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
NED U21 Cup | 11-02-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
NED U21 Cup | 14-01-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitesse U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NED U21 Cup | 09-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
HY Cup | 19-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.89 | 3.85 | 1.94 | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | ||
NED U21 Cup | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
HY Cup | 13-01-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
HOL RE | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
HOL RE | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
HOL RE | 03-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
HOL RE | 29-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
NED U21 Cup | 11-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
NED U21 Cup | 04-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Roda JC Kerkrade Reserve |
Roda JC Kerkrade Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|