Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.5 1.91 3.5 3.5 1.91 3.5 |
Live | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.9 2.75 0.9 0.9 2.75 0.9 | 3.5 1.91 3.5 3.5 1.91 3.5 |
24 0:1 | 0.92 0.25 0.92 0.97 0.5 0.87 | 0.9 2.25 0.95 0.9 3.25 0.95 | 2.2 3.25 3.25 4 3.5 1.83 |
HT 0:1 | -0.87 0.25 0.72 0.75 0 -0.89 | -0.98 2.75 0.82 0.97 2.75 0.87 | 7 3.6 1.57 7 3.6 1.53 |
61 0:2 | 0.82 0 -0.98 0.8 0 -0.95 | 0.7 2 -0.83 0.72 3 -0.87 | 12 3.75 1.4 34 10 1.06 |
78 1:2 | 0.97 0 0.87 0.8 0 -0.95 | 0.92 2.5 0.92 0.85 3.5 1 | 67 19 1.02 29 4.5 1.22 |
80 2:2 | 0.92 0 0.92 -0.71 0 0.6 | -0.89 3.5 0.75 -0.71 4.5 0.6 | 41 4.75 1.2 6 1.5 4 |
85 3:2 | -0.89 0 0.75 -0.65 0 0.52 | -0.61 4.5 0.5 -0.71 5.5 0.6 | 6 1.44 5 1.25 4 41 |
88 4:2 | -0.87 0 0.72 -0.91 0 0.77 | -0.4 6.5 0.3 -0.38 6.5 0.27 | 1 41 351 1 41 401 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Cincinnati3-4-1-24-2-3-1New York City FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Cincinnati Sự kiện chính New York City FC
4
Phút
2
93'
Hannes Wolf
90'
Monsef Bakrar
Justin Haak
Sergi Santos
89'
Yuya Kubo
86'
Yamil Asad
82'
Sergi Santos
Lucas Orellano
79'
Pavel Bucha
79'
Obinna Nwobodo
78'
74'
Hannes Wolf
Julian·Fernandez
74'
Kevin O'Toole
Christian McFarlane
Yamil Asad
Bret Halsey
72'
71'
Alonso Martínez
Jovan Mijatovic
Yuya Kubo
kevin kelsy
63'
Pavel Bucha
Malik Pinto
63'
61'
Jovan Mijatovic
60'
Keaton Parks
James Sands
60'
M. Ilenčič
Tayvon Gray
London Aghedo
Ian Murphy
46'
Chidozie Awaziem
Alvas Powell
46'
33'
Julian·Fernandez
25'
Santiago Rodriguez
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 77Tấn công78
- 0Thẻ đỏ0
- 31Tấn công nguy hiểm27
- 47TL kiểm soát bóng53
- 8Sút trúng10
- 4Góc3
- 11Sút không trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 21 | Bàn thắng | 12 |
7 | Bàn thua | 3 | 19 | Bàn thua | 13 |
6.00 | Phạt góc | 6.33 | 5.20 | Phạt góc | 4.60 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 0 |
FC CincinnatiTỷ lệ ghi bàn thắngNew York City FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn