So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
1
0.85
0.97
2.5
0.79
1.46
3.70
5.10
Live
1.02
0.75
0.80
0.98
2.5
0.82
1.78
3.35
3.90
Run
4.76
0.25
0.03
4.34
5.5
0.03
1.01
10.50
26.00
BET365Sớm
0.95
1
0.90
-
-
-
-
-
-
Live
0.80
0.5
1.05
1.02
2.5
0.82
1.72
3.30
4.33
Run
1.00
0
0.85
9.00
5.5
0.06
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
1
0.85
0.97
2.5
0.79
1.49
3.70
5.60
Live
0.97
0.75
0.87
0.99
2.5
0.83
1.68
3.45
4.30
Run
0.91
0
0.93
6.66
5.5
0.05
1.08
5.40
99.00
188betSớm
0.89
1
0.83
0.95
2.5
0.77
1.46
3.70
5.10
Live
1.03
0.75
0.81
0.95
2.5
0.87
1.78
3.35
3.90
Run
5.26
0.25
0.03
4.76
5.5
0.03
1.01
12.00
20.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
1.50
3.66
5.50
Live
0.82
0.5
1.02
0.98
2.5
0.84
1.82
3.27
3.77
Run
0.90
0
0.98
7.14
5.5
0.02
1.09
5.50
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Montedio Yamagata
ChủHòaKhách
SC Sagamihara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montedio YamagataSo Sánh Sức MạnhSC Sagamihara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Emperor's Cup-] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612337516.7%
[JPN Emperor's Cup-] SC Sagamihara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330921250.0%

Thành tích đối đầu

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
SC SagamiharaMontedio Yamagata
Montedio YamagataSC Sagamihara
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D216-10-210 - 1
(0 - 1)
6 - 84.553.501.74T0.91-0.750.97TX
JPN D230-05-212 - 0
(2 - 0)
4 - 11.703.654.60T0.910.750.97TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuMontedio Yamagata
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Montedio YamagataMito Hollyhock
Renofa YamaguchiMontedio Yamagata
Montedio YamagataFagiano Okayama
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataEhime FC
Vegalta SendaiMontedio Yamagata
Montedio YamagataKagoshima United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D202-06-240 - 0
(0 - 0)
9 - 113.503.352.02H0.86-0.51.02BX
JPN D226-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 02.353.452.74T0.7801.11TX
JPN D218-05-240 - 2
(0 - 2)
10 - 22.453.202.80B0.8101.07BH
JPN D212-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.163.353.15B0.900.250.98BX
JPN D206-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 132.423.252.79B0.8001.08BX
JPN D203-05-242 - 2
(0 - 0)
7 - 52.463.302.69H0.8501.03HT
JPN D228-04-242 - 1
(0 - 1)
13 - 23.053.352.20B0.94-0.250.94BT
JPN D220-04-242 - 1
(1 - 0)
10 - 02.073.503.20T0.820.251.06TT
JPN D213-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 62.503.102.79B0.8301.05BX
JPN D207-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.933.603.50T0.930.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

SC Sagamihara            
Chủ - Khách
SC SagamiharaGrulla Morioka
SC SagamiharaYamanashi Gakuin University Pegasus
Gainare TottoriSC Sagamihara
Yokohama SCCSC Sagamihara
SC SagamiharaOsaka FC
MiyazakiSC Sagamihara
SC SagamiharaFukushima United FC
Azul Claro NumazuSC Sagamihara
SC SagamiharaFC Gifu
SC SagamiharaKamatamare Sanuki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D302-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.783.253.951.030.750.79T
JE Cup25-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 3
JPN D319-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 92.403.252.520.8600.96T
JPN D306-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 122.792.982.351.0700.75X
JPN D303-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 112.832.992.310.76-0.251.06X
JPN D327-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.663.152.341.0300.79X
JPN D313-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.303.102.761.060.250.76X
JPN D310-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 02.073.153.150.820.251.00T
JPN D306-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 63.053.102.130.95-0.250.87X
JPN D330-03-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.023.053.400.750.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Montedio YamagataSo sánh số liệuSC Sagamihara
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
SC Sagamihara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
642066.7%Xem233.3%466.7%Xem
Montedio Yamagata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
60240.0%Xem233.3%350.0%Xem
SC Sagamihara
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Montedio Yamagata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
SC Sagamihara
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Montedio Yamagata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
SC Sagamihara
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Montedio Yamagata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
SC Sagamihara
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100100001
Chủ0100100001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D215-06-2024KháchKagoshima United3 ngày
JPN D222-06-2024ChủVegalta Sendai10 ngày
JPN D230-06-2024KháchBlaublitz Akita18 ngày
SC Sagamihara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D316-06-2024KháchImabari FC4 ngày
JPN D322-06-2024ChủMatsumoto Yamaga FC10 ngày
JPN D329-06-2024KháchKataller Toyama17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montedio Yamagata
Chấn thương
Án treo giò
SC Sagamihara
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Montedio Yamagata
Đội hình ()
Dự bị
SC Sagamihara
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Montedio Yamagata VS SC Sagamihara ngày 12-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues