So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.95
2.5
0.85
2.19
3.25
2.97
Live
1.01
0.5
0.85
0.96
2.5
0.88
1.98
3.25
3.40
Run
0.03
-0.25
5.88
5.55
2.5
0.02
1.04
7.30
46.00
BET365Sớm
1.03
0.25
0.78
0.95
2.5
0.85
2.35
2.90
3.10
Live
0.97
0.5
0.82
0.90
2.5
0.90
1.95
3.10
4.00
Run
0.77
0
1.02
9.00
2.5
0.06
1.03
13.00
126.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.79
0.96
2.5
0.80
1.91
3.25
3.40
Live
0.72
0.25
1.13
1.16
2.5
0.68
1.88
3.15
3.65
Run
0.92
0
0.92
7.14
2.5
0.04
1.17
4.30
31.00
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.96
2.5
0.86
2.19
3.25
2.97
Live
1.02
0.5
0.86
0.98
2.5
0.88
2.01
3.25
3.40
Run
0.04
-0.25
6.25
5.88
2.5
0.03
1.04
7.30
46.00
SbobetSớm
0.90
0.25
0.88
-
-
-
2.06
3.00
2.83
Live
0.71
0.25
1.09
0.95
2.5
0.85
1.88
3.14
3.32
Run
0.92
0
0.88
4.16
2.5
0.10
1.08
5.10
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Stal Stalowa Wola
ChủHòaKhách
Chojniczanka Chojnice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal Stalowa WolaSo Sánh Sức MạnhChojniczanka Chojnice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-] Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201141466.7%
[POL Liga 2-] Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
640213111266.7%

Thành tích đối đầu

Stal Stalowa Wola            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D203-03-241 - 1
(1 - 0)
4 - 8H
POL D219-08-235 - 2
(2 - 0)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Stal Stalowa Wola            
Chủ - Khách
Stal Stalowa WolaZaglebie Lubin B
Radunia StezycaStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaSkra Czestochowa
Olimpia GrudziadzStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaKotwica Kolobrzeg
Lech II PoznanStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaOlimpia Elblag
Polonia BytomStal Stalowa Wola
Stal Stalowa WolaSandecja Nowy Sacz
Hutnik KrakowStal Stalowa Wola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D225-05-242 - 1
(0 - 0)
11 - 51.434.355.70T1.021.250.80TT
POL D217-05-240 - 2
(0 - 1)
- 2.333.502.46T0.8500.97TX
POL D210-05-243 - 1
(1 - 1)
4 - 3T
POL D204-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2T
POL D227-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 4H
POL D221-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.553.502.38H0.9800.84HX
POL D213-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
POL D207-04-244 - 3
(2 - 2)
0 - 3B
POL D228-03-242 - 1
(0 - 0)
2 - 32.063.153.15T0.800.251.02TT
POL D224-03-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.253.302.70H1.040.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceOlimpia Elblag
Pogon SiedlceChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojnicePolonia Bytom
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceSandecja Nowy Sacz
Zaglebie Lubin BChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Radunia StezycaChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceKP Calisia Kalisz
Skra CzestochowaChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D225-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 22.023.453.201.020.50.80T
POL D218-05-242 - 3
(0 - 2)
7 - 22.163.402.750.940.250.88T
POL D211-05-241 - 4
(0 - 1)
8 - 42.073.402.910.840.250.98T
POL D206-05-242 - 4
(1 - 2)
4 - 62.363.202.760.7601.06T
POL D226-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3
POL D221-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 62.593.552.311.0200.80T
POL D213-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4
POL D207-04-241 - 2
(1 - 0)
6 - 22.323.152.690.7701.05T
POL D230-03-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4
POL D222-03-240 - 0
(0 - 0)
12 - 12.423.152.580.8200.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Stal Stalowa WolaSo sánh số liệuChojniczanka Chojnice
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Stalowa Wola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Stal Stalowa Wola
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Chojniczanka Chojnice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stal Stalowa Wola
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chojniczanka Chojnice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Stal Stalowa Wola
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Chojniczanka Chojnice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Stal Stalowa Wola
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Chojniczanka Chojnice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Stal Stalowa Wola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Chojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Stal Stalowa Wola
Chấn thương
Án treo giò
Chojniczanka Chojnice
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Stal Stalowa Wola
Đội hình ()
Dự bị
Chojniczanka Chojnice
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stal Stalowa Wola VS Chojniczanka Chojnice ngày 29-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues