Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR SAS Braathens Cup-] Eidsvold Turn |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 15 | 83.3% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Sandnes Ulf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 8 | 14 | 66.7% |
Eidsvold Turn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Eidsvold Turn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | 3.70 | 3.75 | 1.72 | T | 0.83 | -0.75 | 0.93 | T | T |
NOR D2 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 4 | T | ||||||||
NORC | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 3.00 | 3.65 | 1.84 | T | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | X |
NOR D2 | 21-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.49 | 4.20 | 4.10 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | T |
NOR D2 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 16 | 8.70 | 6.50 | 1.17 | T | 0.94 | -2 | 0.76 | H | X |
NOR D2 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 28-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-03-24 | 5 - 3 (2 - 2) | 3 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Sandnes Ulf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 01-05-24 | 5 - 4 (3 - 2) | 5 - 6 | 6.20 | 4.40 | 1.36 | 0.88 | -1.25 | 0.88 | T | ||
NOR AL | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.41 | 3.70 | 2.29 | 0.96 | 0 | 0.86 | T | ||
NORC | 24-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
NOR AL | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 1.90 | 3.50 | 3.25 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
NOR AL | 15-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.27 | 3.50 | 2.53 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
NORC | 10-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | 13.00 | 8.40 | 1.08 | 0.80 | -2.75 | 0.96 | X | ||
NOR AL | 06-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 6 | 1.77 | 3.85 | 3.40 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
NOR AL | 01-04-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 6 - 4 | 2.49 | 3.70 | 2.23 | 1.02 | 0 | 0.80 | T | ||
INT CF | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | 2.36 | 3.65 | 2.49 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
INT CF | 16-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | 1.92 | 3.85 | 2.95 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Eidsvold Turn |
Eidsvold Turn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 11-05-2024 | Chủ | Strindheim IL | 3 ngày |
NOR D2 | 20-05-2024 | Khách | Follo | 12 ngày |
NOR D2 | 25-05-2024 | Chủ | Stjordals Blink | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 11-05-2024 | Khách | Sogndal | 3 ngày |
NOR AL | 16-05-2024 | Chủ | Bryne | 8 ngày |
NOR AL | 23-05-2024 | Khách | Lyn Oslo | 15 ngày |