Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] Türkspor Augsburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
[GER NOFV-Oberliga-] SV Heimstetten |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | 15 | 83.3% |
Türkspor Augsburg |
Chủ - Khách |
---|
SV HeimstettenTürkspor Augsburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 14-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Türkspor Augsburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 04-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
GER OBW | 20-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.43 | 4.10 | 4.85 | H | 0.76 | 1 | 0.94 | T | X |
GER OBW | 17-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
GER OBW | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
GER OBW | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
GER OBW | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GER OBW | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
GER OBW | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
GER OBW | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
GER OBW | 16-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.51 | 3.50 | 2.14 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Türkspor Augsburg |
Türkspor Augsburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|