Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Mjolner |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Honefoss BK |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 29 | 3 | 15 | 83.3% |
Mjolner |
Chủ - Khách |
---|
Honefoss BKMjolner |
MjolnerHonefoss BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 09-09-18 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.03 | 3.55 | 2.89 | T | 0.80 | 0.25 | 1.06 | T | T |
NOR D2 | 20-05-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | 2.58 | 3.45 | 2.25 | T | 1.06 | 0 | 0.80 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mjolner |
Chủ - Khách |
---|
Sprint-JeloyMjolner |
MjolnerHamKam B |
FyllingsdalenMjolner |
InnstrandenMjolner |
MjolnerIF Floya |
MjolnerIF Floya |
LorenskogMjolner |
MjolnerSkjervoy |
Tromso BMjolner |
MjolnerFollo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | H | ||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 28-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 15-10-23 | 4 - 4 (2 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 07-10-23 | 3 - 4 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Honefoss BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-05-24 | 9 - 1 (4 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | |||||||||
NORC | 25-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 5.80 | 4.85 | 1.35 | 0.78 | -1.5 | 0.98 | X | ||
NOR D4 | 22-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NORC | 10-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Mjolner |
Mjolner |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|