[AUS QLD Women's League-] Broadbeach United SC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 26 | 4 | 16.7% |
[AUS QLD Women's League-] Moreton City Excelsior (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 6 | 10 | 1 | 0.0% |
Broadbeach United SC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Broadbeach United SC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.32 | 5.20 | 4.95 | H | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
AUS WQSL | 19-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
AUS WQSL | 12-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
AUS WQSL | 22-03-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 2 - 5 | 1.76 | 4.05 | 2.99 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
AUS WQSL | 16-03-24 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
AUS WQSL | 09-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | 1.38 | 4.55 | 4.80 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
AUS WQSL | 27-08-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | T | ||||||||
AUS WQSL | 13-08-23 | 5 - 4 (4 - 2) | 6 - 7 | 2.54 | 3.75 | 2.04 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
AUS WQSL | 06-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.24 | 3.60 | 2.36 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
AUS WQSL | 29-07-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.76 | 3.90 | 1.88 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Moreton City Excelsior (W) |
Chủ - Khách |
---|
Moreton City Excelsior (W)Robina City FC (W) |
Moreton City Excelsior (W)Capalaba (W) |
Virginia United SC (W)Moreton City Excelsior (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
AUS WQSL | 28-04-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 0 - 6 | |||||||||
AUS WQSL | 23-04-24 | 4 - 4 (3 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Broadbeach United SC (w) |
Broadbeach United SC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|