Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -0.25 -0.97 0.83 -0.25 -0.97 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.7 2.7 2.2 3.7 2.7 2.2 |
Live | 0.83 -0.25 -0.97 0.83 -0.25 -0.97 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.7 2.7 2.2 3.7 2.7 2.2 |
HT 0:0 | 0.97 -0.25 0.87 1 -0.25 0.85 | 0.82 1.5 -0.98 0.85 1.5 1 | 3.75 2.87 2.2 4 2.87 2.2 |
85 0:1 | -0.53 0 0.42 -0.71 0 0.6 | -0.5 0.5 0.4 -0.5 1.5 0.4 | 9.5 1.36 4.5 81 7.5 1.08 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
San Jose Earthquakes4-2-3-14-2-3-1Houston Dynamo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
San Jose Earthquakes Sự kiện chính Houston Dynamo
0
Phút
1
93'
Ethan Bartlow
Amine Bassi
Tommy Thompson
Carlos Gruezo
89'
William Richmond
Amahl Pellegrino
89'
86'
Daniel Steres
83'
Latif Blessing
Adalberto Carrasquilla
83'
Sebastian Kowalczyk
Sebastián Ferreira
Preston Judd
Jeremy Ebobisse
83'
75'
Orrin McKinze Gaines II.
Ibrahim Aliyu
73'
Daniel Steres
Griffin·Dorsey
Alfredo Morales
Jackson Yueill
68'
Jack·Skahan
Hernan Lopez
68'
Cristian Espinoza
51'
Tanner·Beason
D. Munie
45'
15'
Amine Bassi
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 53Tấn công50
- 5Góc7
- 0Penalty0
- 0Sút trúng6
- 0Thẻ vàng1
- 12Tấn công nguy hiểm26
- 9Sút không trúng16
- 36TL kiểm soát bóng64
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 7 | 10 | Bàn thắng | 18 |
5 | Bàn thua | 4 | 26 | Bàn thua | 15 |
5.67 | Phạt góc | 3.67 | 6.50 | Phạt góc | 4.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
San Jose EarthquakesTỷ lệ ghi bàn thắngHouston Dynamo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 17
- 7
- 3
- 0
- 3
- 10
- 14
- 17
- 7
- 7
- 3
- 23
- 10
- 10
- 10
- 10
- 10
- 3
- 21