Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 1 0.8 -0.95 1 0.8 | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 3.8 1.57 6 3.8 1.57 6 |
Live | -0.95 1 0.8 -0.95 1 0.8 | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 3.8 1.57 6 3.8 1.57 6 |
14 1:0 | 0.97 0.75 0.87 0.87 0.5 0.97 | -0.95 2 0.8 0.82 2.75 -0.98 | 1.72 3.4 5.5 1.2 6 15 |
38 1:1 | 0.95 0.5 0.9 0.85 0.5 1 | 1 2.25 0.85 0.95 3.25 0.9 | 1.12 7 29 1.83 2.62 7 |
HT 1:1 | - - - - | 0.9 3 0.95 0.87 3 0.97 | 1.95 2.37 8 1.95 2.37 7.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
River Plate4-2-3-14-3-3CA Huracan
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
River Plate Sự kiện chính CA Huracan
1
Phút
1
91'
F. Alfonso
Williams Alarcón
91'
Erik Ramirez
Walter Mazzantti
Agustin ruberto
franco mastantuono
82'
80'
Federico Fattori
Matías Kranevitter
80'
65'
Héctor Fertoli
Rodrigo Cabral
64'
Ramón Ábila
Francisco Ramírez
64'
Cesar Ibañez
Guillermo Benitez
Matías Kranevitter
Felipe Peña Biafore
64'
Ignacio Fernández
Rodrigo Aliendro
64'
Santiago Simon
Pablo Solari
56'
53'
Guillermo Benitez
Manuel Lanzini
Claudio Echeverri
45'
Milton Casco
43'
37'
Rodrigo Echeverría
Claudio Echeverri
13'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 141Tấn công90
- 49Tấn công nguy hiểm35
- 6Góc4
- 69TL kiểm soát bóng31
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng2
- 3Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 9Sút không trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 2 | 14 | Bàn thắng | 14 |
4 | Bàn thua | 1 | 11 | Bàn thua | 3 |
6.33 | Phạt góc | 3.33 | 6.50 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
River PlateTỷ lệ ghi bàn thắngCA Huracan
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 0
- 15
- 20
- 8
- 10
- 8
- 0
- 0
- 30
- 0
- 0
- 15
- 10
- 8
- 0
- 0
- 0
- 38
- 30