So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.75
0.71
1.75
0.99
2.21
2.84
2.90
Live
0.78
0.25
0.92
0.71
1.75
0.99
2.05
2.84
3.20
Run
0.63
0
1.07
3.03
0.5
0.03
10.50
1.03
12.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
-
-
-
2.30
3.00
3.00
Live
0.80
0.25
1.00
0.77
1.75
1.02
2.25
3.00
3.10
Run
0.65
0
1.20
12.00
1.5
0.04
1.00
34.00
151.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.79
0.74
1.75
1.02
2.24
2.75
3.25
Live
0.75
0.25
1.01
0.80
1.75
0.96
2.00
2.76
3.85
Run
0.70
0
1.16
5.00
0.5
0.09
6.50
1.17
8.90
188betSớm
0.96
0.25
0.76
0.72
1.75
1.00
2.21
2.84
2.90
Live
0.79
0.25
0.93
0.72
1.75
1.00
2.05
2.84
3.20
Run
0.64
0
1.08
3.12
0.5
0.04
10.50
1.03
12.00
SbobetSớm
0.99
0.25
0.77
0.78
1.75
0.98
-
-
-
Live
0.72
0.25
1.04
0.78
1.75
0.98
1.96
2.78
3.56
Run
0.77
0
1.07
3.84
1.5
0.08
7.30
1.14
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Victoriano Arenas
ChủHòaKhách
Puerto Nuevo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Victoriano ArenasSo Sánh Sức MạnhPuerto Nuevo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpC-] Victoriano Arenas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612337516.7%
[ARG Tebolidun League GpC-] Puerto Nuevo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Victoriano Arenas            
Chủ - Khách
Puerto NuevoVictoriano Arenas
Victoriano ArenasPuerto Nuevo
Puerto NuevoVictoriano Arenas
Victoriano ArenasPuerto Nuevo
Puerto NuevoVictoriano Arenas
Victoriano ArenasPuerto Nuevo
Puerto NuevoVictoriano Arenas
Victoriano ArenasPuerto Nuevo
Puerto NuevoVictoriano Arenas
Victoriano ArenasPuerto Nuevo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ACT M04-02-241 - 0
(0 - 0)
2 - 31.932.923.45B0.930.50.77BX
ACT M14-07-230 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
ACT M10-03-230 - 1
(0 - 0)
3 - 4T
ACT M18-09-220 - 0
(0 - 0)
9 - 3H
ACT M15-05-220 - 1
(0 - 0)
6 - 2T
ADT M20-03-182 - 0
(0 - 0)
3 - 31.553.505.20T0.770.750.99TX
ADT M16-10-170 - 2
(0 - 1)
4 - 62.333.152.68T0.7501.01TX
ADT M12-04-173 - 1
(1 - 0)
10 - 61.723.104.70T0.950.750.81TT
ADT M12-12-162 - 0
(0 - 0)
2 - 6B
ADT M16-05-161 - 2
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Victoriano Arenas            
Chủ - Khách
Victoriano ArenasCentral Cordoba De Rosario
MercedesVictoriano Arenas
Victoriano ArenasDeportivo Muniz
General LamadridVictoriano Arenas
Victoriano ArenasItuzaingo
El PorvenirVictoriano Arenas
Victoriano ArenasClub Lujan
Sportivo BarracasVictoriano Arenas
Victoriano ArenasBerazategui
YupanquiVictoriano Arenas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ACT M29-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.852.752.30H0.69-0.251.01BX
ACT M22-06-241 - 0
(1 - 0)
0 - 72.402.782.68B0.7400.96BX
ACT M19-06-242 - 4
(0 - 3)
2 - 22.402.672.78B0.7100.99BT
ACT M15-06-242 - 0
(0 - 0)
2 - 4B
ACT M09-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 6T
ACT M03-06-240 - 0
(0 - 0)
0 - 111.903.003.45H0.900.50.80TX
ACT M25-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 6B
ACT M18-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3H
ACT M12-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2H
ACT M04-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 3H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Puerto Nuevo            
Chủ - Khách
Leandro N AlemPuerto Nuevo
Puerto NuevoCentral Ballester
ClaypolePuerto Nuevo
Puerto NuevoJuventud Unida
CA LuganoPuerto Nuevo
Puerto NuevoCentral Cordoba De Rosario
MercedesPuerto Nuevo
Puerto NuevoDeportivo Muniz
General LamadridPuerto Nuevo
Puerto NuevoItuzaingo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ACT M29-06-244 - 0
(3 - 0)
7 - 02.352.872.650.7400.96T
ACT M23-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3
ACT M19-06-241 - 2
(1 - 1)
7 - 62.322.842.730.7001.00T
ACT M16-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 4
ACT M08-06-240 - 4
(0 - 2)
2 - 42.372.852.640.7500.95T
ACT M25-05-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3
ACT M21-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 1
ACT M11-05-240 - 3
(0 - 0)
3 - 3
ACT M05-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 3
ACT M27-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Victoriano ArenasSo sánh số liệuPuerto Nuevo
  • 5Tổng số ghi bàn8
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Victoriano Arenas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Puerto Nuevo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Victoriano Arenas
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
Puerto Nuevo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
523040.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Victoriano Arenas
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Puerto Nuevo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Victoriano Arenas
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Puerto Nuevo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Victoriano Arenas
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Puerto Nuevo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Victoriano Arenas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACT M13-07-2024KháchCA Lugano7 ngày
ACT M20-07-2024ChủJuventud Unida14 ngày
ACT M27-07-2024KháchClaypole21 ngày
Puerto Nuevo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACT M13-07-2024ChủCentro Espanol7 ngày
ACT M20-07-2024KháchDeportivo Espanol14 ngày
ACT M27-07-2024ChủCA Atlas21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Victoriano Arenas
Chấn thương
Án treo giò
Puerto Nuevo
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Victoriano Arenas
Đội hình ()
Dự bị
Puerto Nuevo
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Victoriano Arenas VS Puerto Nuevo ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues