So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.10
3.20
3.10
Live
0.92
0.25
0.87
1.00
2.5
0.80
2.15
3.20
3.00
Run
1.07
0
0.72
7.10
5.5
0.08
2.25
3.10
3.10

Bên nào sẽ thắng?

Dafuji cloth MTE
ChủHòaKhách
Kazincbarcika
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dafuji cloth MTESo Sánh Sức MạnhKazincbarcika
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NBⅡ-7] Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
62228128733.3%
40224102150.0%
22004264100.0%
631211121050.0%
[HUN NBⅡ-2] Kazincbarcika
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
631218710250.0%
2101223950.0%
42111657250.0%
601571310.0%

Thành tích đối đầu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
Dafuji cloth MTEKazincbarcika
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D2E26-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5H
INT CF20-01-241 - 0
(0 - 0)
- B
HUN D2E03-12-232 - 0
(1 - 0)
6 - 3T
HUN D2E05-02-234 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
HUN D2E14-08-222 - 1
(1 - 0)
1 - 7B
HUN D2E29-09-192 - 2
(2 - 0)
5 - 3H
HUN D2E10-03-192 - 1
(1 - 0)
9 - 4B
HUN D2E26-09-180 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
HUN D2E11-04-181 - 0
(1 - 0)
4 - 4T
HUN D2E19-08-172 - 1
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Kisvarda FCDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEBudapest Honved
Dafuji cloth MTEHNK Gorica
Dafuji cloth MTETriglav Gorenjska
BVSC ZugloDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEputnok Vse
Mezokovesd ZsoryDafuji cloth MTE
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
Dafuji cloth MTEPecsi MFC
MTE MosonmagyarovarDafuji cloth MTE
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D2E04-08-241 - 2
(0 - 2)
12 - 11.963.353.20T0.960.50.88TT
HUN D2E28-07-243 - 3
(0 - 1)
2 - 9H
INT CF20-07-243 - 0
(2 - 0)
1 - 8T
INT CF13-07-241 - 5
(0 - 3)
2 - 4B
INT CF05-07-243 - 1
(0 - 0)
- B
INT CF03-07-241 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF29-06-242 - 3
(0 - 3)
- T
HUN D2E26-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5H
HUN D2E19-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 1T
HUN D2E12-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Kazincbarcika            
Chủ - Khách
VasasKazincbarcika
Csakvari TKKazincbarcika
Mezokovesd ZsoryKazincbarcika
Mezokovesd ZsoryKazincbarcika
KazincbarcikaKisvarda FC
MichalovceKazincbarcika
Debrecin VSCKazincbarcika
KazincbarcikaEger SE
KazincbarcikaDafuji cloth MTE
SOROKSARKazincbarcika
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D2E04-08-242 - 2
(0 - 2)
8 - 2
HUN D2E28-07-243 - 2
(1 - 0)
3 - 3
INT CF21-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 1
INT CF21-07-242 - 0
(0 - 0)
-
INT CF13-07-242 - 3
(2 - 1)
-
INT CF10-07-241 - 0
(0 - 0)
-
INT CF06-07-243 - 3
(2 - 2)
-
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
11 - 3
HUN D2E26-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 5H
HUN D2E19-05-243 - 1
(2 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Dafuji cloth MTESo sánh số liệuKazincbarcika
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn20
  • 1.6Trung bình mất bàn2.0
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dafuji cloth MTE
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Kazincbarcika
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dafuji cloth MTE
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Kazincbarcika
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dafuji cloth MTE
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010020
Chủ0000000
Khách0010020
Kazincbarcika
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Dafuji cloth MTE
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Kazincbarcika
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Dafuji cloth MTE
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010110101
Chủ0000010101
Khách0010100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010010000
Chủ0000010000
Khách0010000000
Kazincbarcika
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100100011
Chủ0000000000
Khách0100100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000010
Chủ0000000000
Khách0100000010
3 trận sắp tới
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E25-08-2024KháchTatabanya7 ngày
HUN D2E01-09-2024ChủKozarmisleny SE14 ngày
HUN D2E22-09-2024KháchFC Ajka35 ngày
Kazincbarcika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E25-08-2024ChủGyirmot SE7 ngày
HUN D2E01-09-2024KháchTatabanya14 ngày
HUN D2E22-09-2024ChủSzentlorinc SE35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dafuji cloth MTE
Chấn thương
Án treo giò
Kazincbarcika
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [3]
  • [2] 33.3%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dafuji cloth MTE VS Kazincbarcika ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues