So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
-1.75
0.80
1.00
3.25
0.80
9.70
5.80
1.18
Live
1.02
-1.75
0.80
1.00
3
0.80
11.00
5.70
1.17
Run
0.10
-0.25
3.57
3.70
4.5
0.07
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-1.75
0.90
0.78
2.75
1.03
10.00
5.75
1.20
Live
1.00
-1.75
0.80
0.78
2.75
1.03
11.00
5.50
1.20
Run
2.10
0
0.35
8.50
4.5
0.06
34.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.94
-1.5
0.80
0.76
3.25
0.98
9.10
5.90
1.19
Live
1.08
-1.75
0.76
1.03
3
0.79
10.00
6.10
1.16
Run
2.04
0
0.33
5.00
4.5
0.09
41.00
6.80
1.06
188betSớm
1.03
-1.75
0.81
1.01
3.25
0.81
9.70
5.80
1.18
Live
1.03
-1.75
0.81
1.04
3
0.78
11.00
5.70
1.17
Run
0.11
-0.25
3.70
3.70
4.5
0.09
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-1.75
0.90
1.05
3
0.75
8.40
5.00
1.20
Live
0.94
-1.75
0.86
1.05
3
0.75
8.80
5.20
1.18
Run
2.00
0
0.30
2.77
4.5
0.22
27.00
7.20
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Queretaro (w)
ChủHòaKhách
Monterrey (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Queretaro (w)So Sánh Sức MạnhMonterrey (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Liga MX Femenil-7] Queretaro (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
10523111217750.0%
63126910850.0%
4211537750.0%
622258833.3%
[MEX Liga MX Femenil-3] Monterrey (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
981021125388.9%
4400120123100.0%
54109113380.0%
6312891050.0%

Thành tích đối đầu

Queretaro (w)            
Chủ - Khách
Queretaro (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Queretaro (W)
Monterrey (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Monterrey (W)
Queretaro (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Queretaro (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Mex MFW21-01-240 - 3
(0 - 2)
4 - 97.104.851.29B0.84-1.50.92BH
Mex MFW10-10-233 - 1
(2 - 0)
4 - 21.146.7010.50B0.962.250.80TT
Mex MFW07-02-231 - 0
(0 - 0)
9 - 11.097.6013.50B1.002.50.82TX
Mex MFW15-07-223 - 2
(0 - 0)
1 - 36.905.001.29T0.89-1.50.87BT
Mex MFW22-02-223 - 0
(3 - 0)
5 - 01.195.809.50B0.821.751.00BX
Mex MFW16-07-211 - 1
(1 - 1)
3 - 58.105.001.25H0.98-1.50.84BX
Mex MFW31-01-212 - 0
(1 - 0)
6 - 2B
Mex MFW05-11-201 - 1
(0 - 0)
4 - 4H
Mex MFW31-01-200 - 2
(0 - 1)
4 - 2B
Mex MFW13-08-196 - 1
(5 - 0)
7 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Queretaro (w)            
Chủ - Khách
Mazatlan FC (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Toluca (W)
Chivas Guadalajara (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Club America (W)
Queretaro (W)Saint Louis Athletica (W)
Pachuca (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Tijuana (W)
Unam Pumas (W)Queretaro (W)
Queretaro (W)Atlas (W)
Queretaro (W)Leon (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Mex MFW26-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 03.954.001.63T0.96-0.750.86TX
Mex MFW19-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 53.103.501.96T0.86-0.50.96TX
Mex MFW13-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.265.007.80H0.841.50.92TX
Mex MFW07-08-240 - 4
(0 - 0)
4 - 107.004.901.29B0.88-1.50.94BT
Mex MFW28-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 72.133.552.72H0.900.250.80TX
Mex MFW23-07-243 - 1
(1 - 0)
11 - 41.225.608.00B0.851.750.91BT
Mex MFW07-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.923.552.02T0.80-0.51.02TX
Mex MFW04-05-244 - 1
(1 - 0)
6 - 3B
Mex MFW29-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 61.983.553.00B0.980.50.84BX
Mex MFW19-04-243 - 2
(0 - 1)
2 - 12.393.452.42T0.9000.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Monterrey (w)            
Chủ - Khách
Tigres (W)Monterrey (W)
Juarez FC (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Saint Louis Athletica (W)
Club Necaxa (W)Monterrey (W)
North Carolina (W)Monterrey (W)
Orlando Pride (W)Monterrey (W)
Monterrey (W)Atlas (W)
Racing Louisville (W)Monterrey (W)
Puebla (W)Monterrey (W)
Tigres (W)Monterrey (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CNCF WCC23-08-244 - 0
(3 - 0)
4 - 12.043.253.100.790.251.03T
Mex MFW17-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 34.154.001.590.98-0.750.78X
Mex MFW13-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 11.049.5017.000.852.750.91X
Mex MFW06-08-240 - 4
(0 - 0)
2 - 7
INT CF31-07-243 - 0
(1 - 0)
-
INT CF27-07-242 - 2
(0 - 1)
-
Mex MFW24-07-245 - 0
(3 - 0)
1 - 81.096.8012.000.842.250.86T
INT CF21-07-243 - 1
(1 - 1)
-
Mex MFW07-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 320.0011.001.020.99-30.83X
Mex MFW02-07-243 - 2
(0 - 1)
9 - 41.973.353.200.940.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Queretaro (w)So sánh số liệuMonterrey (w)
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Queretaro (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Monterrey (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Queretaro (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Monterrey (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Queretaro (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2410042
Chủ1300030
Khách1110012
Monterrey (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0300144
Chủ0100133
Khách0200011
Chi tiết về HT/FT
Queretaro (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300021001
Chủ200011000
Khách100010001
Monterrey (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200200000
Chủ100100000
Khách100100000
Thời gian ghi bàn thắng
Queretaro (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011200002
Chủ0011100000
Khách0000100002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011200001
Chủ0011100000
Khách0000100001
Monterrey (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120004004
Chủ0120002001
Khách1000002003
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100003000
Chủ0100001000
Khách1000002000
3 trận sắp tới
Queretaro (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW07-09-2024KháchSantos Laguna (W)4 ngày
Mex MFW14-09-2024ChủLeon (W)11 ngày
Mex MFW20-09-2024KháchUnam Pumas (W)18 ngày
Monterrey (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CNCF WCC06-09-2024ChủFrazsiers Whip W3 ngày
Mex MFW09-09-2024ChủCruz Azul (W)6 ngày
Mex MFW15-09-2024KháchTigres (W)12 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Queretaro (w)
Chấn thương
Án treo giò
Monterrey (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 50.0%Thắng88.9% [8]
  • [2] 20.0%Hòa11.1% [8]
  • [3] 30.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng44.4% [4]
  • [1] 10.0%Hòa11.1% [1]
  • [2] 20.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.11
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 44.44% [4]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Queretaro (w) VS Monterrey (w) ngày 03-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues