[AUS-S Women's Premier League-] West Torrens Birkalla (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 18 | 3 | 16.7% |
[AUS-S Women's Premier League-] Sturt Lions (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 21 | 3 | 0.0% |
West Torrens Birkalla (w) |
Chủ - Khách |
---|
Sturt Lions (W)West Torrens Birkalla (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
West Torrens Birkalla (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 28-06-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.11 | 7.60 | 11.50 | B | 0.95 | 2.5 | 0.81 | B | T |
FFSA WPL | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | 2.33 | 3.65 | 2.38 | T | 0.86 | 0 | 0.90 | T | X |
FFSA WPL | 08-06-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 7 | 1.82 | 3.65 | 3.05 | B | 0.82 | 0.5 | 0.88 | B | T |
FFSA WPL | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
FFSA WPL | 17-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | 3.80 | 4.30 | 1.60 | B | 0.97 | -0.75 | 0.79 | B | T |
FFSA WPL | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
FFSA WPL | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.78 | 3.80 | 3.35 | T | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | H |
FFSA WPL | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
FFSA WPL | 06-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | H | ||||||||
FFSA WPL | 23-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Sturt Lions (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 1.91 | 3.85 | 2.96 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | X | ||
FFSA WPL | 14-06-24 | 6 - 6 (3 - 3) | 7 - 4 | 16.50 | 7.30 | 1.08 | 0.85 | -2.25 | 0.91 | T | ||
FFSA WPL | 07-06-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | 1.01 | 12.50 | 18.50 | 0.88 | 3.75 | 0.88 | T | ||
FFSA WPL | 17-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 7 | 18.50 | 12.00 | 1.02 | 0.97 | -3.25 | 0.79 | X | ||
FFSA WPL | 11-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.83 | 3.90 | 3.15 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | ||
FFSA WPL | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.05 | 3.70 | 1.91 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | X | ||
FFSA WPL | 19-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
FFSA WPL | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
FFSA WPL | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 7 | |||||||||
FFSA WPL | 22-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%
West Torrens Birkalla (w) |
West Torrens Birkalla (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|