Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.8 3.6 1.73 3.8 3.6 1.73 |
Live | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 3.8 3.6 1.73 3.8 3.6 1.73 |
02 1:0 | - - - - | - - 0.92 4 0.87 | 1.66 4.33 3.75 |
04 1:0 | - - 0.87 -0.25 0.92 | - - - - | |
41 2:0 | - - - - | 1 3.25 0.8 0.85 3.75 0.95 | |
43 2:0 | - - - - | - - - - | 1.57 4 4.75 1.12 7.5 12 |
45 2:0 | 0.77 -0.25 -0.98 0.77 -1 -0.98 | - - - - | |
51 2:1 | - - - - | 0.95 4.5 0.85 1 4.5 0.8 | 1.4 4.33 6.5 1.44 4 6.5 |
60 3:1 | - - - - | 0.75 4.25 -0.95 -0.98 5.25 0.77 | 1.44 4 7 1.07 9 19 |
80 4:1 | - - - - | 0.7 4.75 -0.91 -0.8 5.5 0.62 | |
86 4:1 | 0.77 -1 -0.98 0.55 0.75 -0.73 | - - - - | |
87 5:1 | 0.55 0.75 -0.73 0.87 0 0.92 | 0.8 6 1 -0.32 6.5 0.22 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Mauerwerk Sự kiện chính Wiener Viktoria
5
Phút
1
F. Gnindokponou
90'
D. Schmutz
88'
Ali Sahinturk
88'
I. Sabitu
Marko Grubesic
83'
S. Kristianidi
Mansour Kerime
83'
Ali Sahinturk
80'
Marko Grubesic
75'
Valdet Jakupi
Ertugrul Tuysuz
63'
Ertugrul Tuysuz
60'
57'
N. Sinik
C. Seidl
53'
A. Jovanovic
46'
P. Staudinger
F. Sinner
46'
Bough Kevin Guy Roland Bangai
Nico Loffler
46'
Roman Yalovenko
Arthur Vozenilek
Ertugrul Tuysuz
46'
48'
Dominik Rotter
Mansour Kerime
47'
Ali Sahinturk
32'
Clinton Osaro
L. Najdovski
29'
15'
Boris Grozdić
Marko Grubesic
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Thẻ vàng2
- 60TL kiểm soát bóng40
- 4Góc5
- 69Tấn công nguy hiểm95
- 112Tấn công156
- 4Sút không trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 6Sút trúng2
- 1Penalty1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 11 | Bàn thắng | 17 |
2 | Bàn thua | 6 | 13 | Bàn thua | 17 |
3.00 | Phạt góc | 5.67 | 3.30 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
MauerwerkTỷ lệ ghi bàn thắngWiener Viktoria
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0