Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | -0.91 2.25 0.78 -0.91 2.25 0.78 | 3.2 2 3.8 3.2 2 3.8 |
Live | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | -0.91 2.25 0.78 -0.91 2.25 0.78 | 3.2 2 3.8 3.2 2 3.8 |
23 1:0 | 0.77 1.25 -0.98 0.9 0.5 0.9 | 0.87 2.5 0.92 0.95 2.75 0.85 | 1.28 4.75 13 1.2 6 17 |
HT 1:0 | 1 0.25 0.8 -0.98 0.25 0.77 | -0.87 2 0.67 -0.83 2 0.65 | 1.18 5.5 23 1.16 5.5 26 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Aguilas Doradas4-3-34-1-4-1Jaguares de Cordoba
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Aguilas Doradas Sự kiện chính Jaguares de Cordoba
1
Phút
0
Nicolás Lara Vásquez
Fredy Salazar
91'
Harrinson Mancilla
82'
Harrinson Mancilla
Yeiler Goez
80'
Johan Caballero
Jesús Rivas
80'
76'
Juan Camilo Roa
Didier Jair Pino Cordoba
76'
J. Herrera
Jáder Maza
74'
Didier Jair Pino Cordoba
Anthony Vásquez
David Lemos
69'
62'
Daniel Padilla
Enrique Serje
62'
Gustavo Britos
Pablo Rojas
62'
Kahiser Lenis
Mateo Palacios
Javier Alexander Mena
58'
51'
Damir Ceter
Fredy Salazar
31'
Guillermo Celis
30'
Jeisson Quiñones
23'
Fredy Salazar
21'
17'
Oscar Vanegas
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 32Tấn công nguy hiểm30
- 2Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 3Sút không trúng8
- 60TL kiểm soát bóng40
- 1Penalty0
- 2Góc3
- 97Tấn công68
- 4Thẻ vàng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 0 | 16 | Bàn thắng | 9 |
5 | Bàn thua | 1 | 13 | Bàn thua | 10 |
4.67 | Phạt góc | 4.67 | 4.60 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Aguilas DoradasTỷ lệ ghi bàn thắngJaguares de Cordoba
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 25