Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Schweinfurt 05 FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] TSV Abtswind |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
Schweinfurt 05 FC |
Chủ - Khách |
---|
TSV AbtswindSchweinfurt 05 FC |
Schweinfurt 05 FCTSV Abtswind |
TSV AbtswindSchweinfurt 05 FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 25-06-22 | 5 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 02-02-19 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Schweinfurt 05 FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.32 | 3.60 | 2.26 | B | 0.88 | 0 | 0.82 | B | X |
INT CF | 21-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 13 | T | ||||||||
INT CF | 18-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | 2.57 | 3.65 | 2.19 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | T |
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.94 | 3.65 | 3.05 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 04-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.39 | 4.50 | 5.50 | B | 0.94 | 1.25 | 0.88 | B | H |
GER Reg | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | 2.76 | 3.45 | 2.13 | H | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 19-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | 1.19 | 6.00 | 8.70 | B | 1.00 | 2 | 0.82 | B | X |
GER Reg | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 2.55 | 3.60 | 2.22 | B | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | X |
GER Reg | 07-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
TSV Abtswind |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-06-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | 9.70 | 6.80 | 1.11 | 0.89 | -2.25 | 0.81 | T | ||
GER OBW | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.20 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 03-02-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | |||||||||
INT CF | 30-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
GER D5 | 08-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GER D5 | 05-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.57 | 3.70 | 2.05 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | X | ||
GER D5 | 26-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 18-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 11-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Schweinfurt 05 FC |
Schweinfurt 05 FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|