So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.89
0.91
2
0.89
1.75
3.10
4.40
Live
1.03
1
0.79
1.11
2
0.70
1.48
3.30
6.90
Run
0.66
0
1.28
5.00
2.5
0.06
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
1.03
0.75
0.78
0.98
2
0.83
1.70
3.20
5.25
Live
0.80
0.75
1.00
0.75
1.75
1.05
1.65
3.20
5.75
Run
0.95
0
0.85
6.40
2.5
0.09
1.00
41.00
101.00
Mansion88Sớm
0.89
0.75
0.95
1.03
2
0.79
1.73
3.15
4.45
Live
0.74
0.75
1.11
1.05
2
0.77
1.52
3.30
6.30
Run
0.77
0
1.12
5.55
2.5
0.09
1.21
4.40
21.00
188betSớm
1.01
0.75
0.83
0.92
2
0.90
1.75
3.10
4.40
Live
0.81
0.75
1.03
0.80
1.75
1.02
1.48
3.30
6.90
Run
0.67
0
1.29
5.26
2.5
0.07
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
1.00
0.75
0.84
1.02
2
0.80
1.68
3.12
4.81
Live
0.74
0.75
1.11
1.02
2
0.80
1.50
3.30
6.50
Run
0.69
0
1.26
7.14
2.5
0.04
1.26
4.06
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Cape Verde
ChủHòaKhách
Mauritania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cape VerdeSo Sánh Sức MạnhMauritania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-] Cape Verde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411541366.7%
[CAF AFCON-] Mauritania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611416416.7%

Thành tích đối đầu

Cape Verde            
Chủ - Khách
Cape VerdeMauritania
MauritaniaCape Verde
Cape VerdeMauritania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.55T1.020.50.80TX
CAF SC03-08-192 - 1
(1 - 0)
- B
CAF SC27-07-190 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Cape Verde            
Chủ - Khách
Cape VerdeLibya
CameroonCape Verde
Cape VerdeEquatorial Guinea
Cape VerdeGuyana
Cape VerdeSouth Africa
Cape VerdeMauritania
Cape VerdeEgypt
Cape VerdeMozambique
GhanaCape Verde
TunisiaCape Verde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-241 - 0
(1 - 0)
10 - 51.483.505.30T0.9510.75TX
WCPAF08-06-244 - 1
(3 - 1)
4 - 11.783.254.35B1.030.750.85BT
INT FRL25-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.923.103.65T0.920.50.90TX
INT FRL21-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.117.0016.50T0.7621.00TX
CAF NC03-02-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.263.053.25H0.960.250.86TX
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.55T1.020.50.80TX
CAF NC22-01-242 - 2
(1 - 0)
4 - 86.904.001.38H0.80-1.251.02BT
CAF NC19-01-243 - 0
(1 - 0)
1 - 62.072.863.15T0.820.250.88TT
CAF NC14-01-241 - 2
(0 - 1)
2 - 51.663.404.45T0.870.750.89TT
INT FRL10-01-242 - 0
(1 - 0)
- 1.324.307.70B0.831.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Mauritania            
Chủ - Khách
MauritaniaSenegal
MauritaniaSudan
MoroccoMauritania
MaliMauritania
Cape VerdeMauritania
MauritaniaAlgeria
MauritaniaAngola
Burkina FasoMauritania
TunisiaMauritania
South SudanMauritania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.640.90-0.750.86X
WCPAF06-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 21.793.303.900.790.50.97X
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.235.4012.001.021.750.80X
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.823.354.300.820.51.00H
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.55T1.020.50.80TX
CAF NC23-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 67.104.101.360.85-1.250.97X
CAF NC20-01-242 - 3
(1 - 1)
6 - 112.612.812.430.9200.78T
CAF NC16-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.154.600.960.750.86X
INT FRL06-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.215.109.800.981.750.78X
WCPAF21-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 32.943.252.110.88-0.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 11%

Cape VerdeSo sánh số liệuMauritania
  • 12Tổng số ghi bàn3
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.3
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Cape Verde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Mauritania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cape Verde
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Mauritania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cape Verde
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Mauritania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Cape Verde
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Mauritania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Cape Verde
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Mauritania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Cape Verde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024ChủBotswana35 ngày
CAF NC15-10-2024KháchBotswana39 ngày
CAF NC11-11-2024ChủEgypt66 ngày
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024KháchEgypt35 ngày
CAF NC15-10-2024ChủEgypt39 ngày
CAF NC11-11-2024KháchBotswana66 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cape Verde
Chấn thương
Án treo giò
Mauritania
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Cape Verde VS Mauritania ngày 11-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues