So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
1
0.97
0.72
2.5
1.08
1.46
4.10
5.20
Live
0.80
1.25
1.02
0.66
2.5
1.16
1.34
4.50
6.60
Run
5.26
0.25
0.01
4.16
1.5
0.04
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.88
1
0.98
1.03
2.75
0.83
1.50
3.80
6.00
Live
0.85
1.25
1.00
0.90
2.75
0.95
1.36
4.20
7.50
Run
0.75
0.25
1.12
2.00
1.5
0.40
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
1
0.93
0.76
2.5
1.00
1.50
3.95
5.00
Live
0.86
1.25
0.98
0.73
2.5
1.09
1.36
4.40
6.50
Run
1.58
0.25
0.47
1.31
1.5
0.62
1.10
5.20
60.00
188betSớm
0.86
1
0.98
0.81
2.5
1.01
1.46
4.05
5.30
Live
0.83
1.25
1.01
0.67
2.5
1.17
1.34
4.50
6.60
Run
5.55
0.25
0.02
4.34
1.5
0.05
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.80
2.5
1.00
1.45
3.75
5.30
Live
0.86
1.25
0.98
1.02
2.75
0.80
1.33
4.29
7.20
Run
0.49
0
1.53
4.16
1.5
0.10
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-8] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
00000008%
00000008%
00000007%
660018318100.0%
[ISR Premier League-5] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
11001035100.0%
000000010%
11001031100.0%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D118-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.553.954.55T1.0210.80TT
ISR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.302.04B1.03-0.250.79BX
ISR D124-02-241 - 0
(1 - 0)
6 - 51.863.303.55T0.860.50.96TX
ISR D120-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 93.803.501.76T0.83-0.750.99TX
ISR LATTC20-07-231 - 6
(0 - 2)
0 - 92.303.352.58T0.8001.02TT
ISR D115-05-233 - 0
(2 - 0)
9 - 42.183.352.75T0.990.250.83TT
ISR D110-04-231 - 2
(1 - 1)
5 - 112.463.252.46T0.8800.88TT
ISR D120-02-231 - 0
(1 - 0)
2 - 21.883.453.35T0.880.50.94TX
ISR D131-10-222 - 0
(1 - 0)
4 - 12.803.252.20B0.83-0.250.99BX
ISR D116-05-221 - 1
(1 - 0)
7 - 52.193.152.88H0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Backa TopolaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivFK Panevezys
FK PanevezysMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivOmonia Nicosia FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.28T0.90-1.50.92TH
UEFA EL29-08-241 - 5
(0 - 3)
6 - 23.303.552.02T0.86-0.51.02TT
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.85T0.800.751.02TT
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.40T0.881.250.96TT
UEFA EL15-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.205.309.90T0.961.750.86TT
UEFA EL06-08-241 - 2
(0 - 2)
3 - 69.105.401.24T0.82-1.751.00BH
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.83B0.940.250.88BX
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.85H0.940.250.88TX
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.00T0.941.250.88TX
INT CF09-07-242 - 0
(0 - 0)
- 1.993.402.83T0.770.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Cherno More VarnaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaCherno More Varna
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Stal RzeszowHapoel Beer Sheva
Gornik LecznaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.930.89-0.50.93X
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.801.061.250.78T
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.820.980.250.84T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.850.990.750.83X
UEFA ECL01-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.623.152.370.9800.78T
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.113.302.920.880.250.88X
ISR LATTC20-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 31.613.954.450.840.751.00T
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
6 - 65.104.551.360.89-1.250.81T
INT CF03-07-241 - 4
(0 - 1)
3 - 85.304.301.370.82-1.250.88T
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.500.870.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn17
  • 0.5Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0001021
Chủ0000000
Khách0001021
Hapoel Beer Sheva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ000000000
Khách100000000
Hapoel Beer Sheva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001100100
Chủ0000000000
Khách0001100100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0000000000
Khách0001000000
Hapoel Beer Sheva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024KháchAshdod MS7 ngày
UEFA EL26-09-2024KháchSporting Braga12 ngày
ISR D128-09-2024ChủIroni Tiberias14 ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024ChủHapoel Hadera7 ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Haifa14 ngày
ISR D105-10-2024ChủHapoel Jerusalem21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Beer Sheva
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] %Thắng100.0% [1]
  • [0] 0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0%Thắng100.0% [1]
  • [0] 0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 66.67%thắng 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Tel Aviv VS Hapoel Beer Sheva ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues