So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
1
1.05
0.85
2.75
0.95
1.36
4.45
6.20
Run
4.00
0.25
0.07
4.16
1.5
0.04
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.50
4.00
5.00
Live
0.83
1
0.98
0.95
2.75
0.85
1.50
4.00
5.00
Run
0.35
0
2.10
5.00
1.5
0.12
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.79
1
0.95
0.94
3
0.80
1.50
4.05
4.80
Live
1.11
1.25
0.74
0.88
2.75
0.94
1.47
4.05
5.20
Run
1.23
0.25
0.65
1.11
1.5
0.72
1.07
5.70
90.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
1
1.01
0.86
2.75
0.96
1.36
4.45
6.20
Run
4.16
0.25
0.08
4.34
1.5
0.05
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.05
1.25
0.79
-
-
-
1.43
4.07
5.60
Run
0.34
0
2.00
4.54
1.5
0.08
1.06
5.70
155.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Petah Tikva
ChủHòaKhách
Maccabi Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Petah TikvaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-7] Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2110434750.0%
11002137100.0%
1010221100.0%
64201271466.7%
[ISR Leumit League-15] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
40226112150.0%
2011471120.0%
2011241120.0%
6132810616.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Petah Tikva            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Hapoel Petah TikvaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-181 - 2
(0 - 0)
5 - 2T
ISR D214-05-184 - 2
(2 - 0)
2 - 51.543.655.00T0.770.751.05TT
ISR D209-03-182 - 1
(0 - 0)
3 - 41.853.253.65T0.850.50.91TT
ISR D227-11-171 - 3
(0 - 1)
4 - 22.863.352.13T0.85-0.250.91TT
ISR D207-03-172 - 4
(0 - 2)
2 - 92.292.992.87T1.010.250.75TT
ISR D228-11-162 - 2
(0 - 1)
3 - 12.593.002.49H0.9100.85HT
INT CF14-07-162 - 2
(1 - 1)
4 - 2H
ISR D213-05-163 - 3
(3 - 1)
5 - 22.203.352.70H0.960.250.80TT
ISR D225-12-150 - 1
(0 - 0)
6 - 41.913.203.50B0.910.50.85BX
ISR D228-08-150 - 1
(0 - 0)
3 - 62.653.302.25T0.75-0.251.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Hapoel Petah Tikva            
Chủ - Khách
Hapoel Tel AvivHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Umm Al Fahm
Sectzya Nes ZionaHapoel Petah Tikva
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Petah Tikva
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Rishon Lezion
Hapoel Petah TikvaKafr Qasim
Hapoel RaananaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D229-08-242 - 2
(1 - 0)
2 - 32.033.152.95H0.800.250.90TT
ISR D226-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 21.474.155.00T0.7910.91TT
INT CF15-08-241 - 3
(1 - 3)
2 - 7T
ISR LLTTC14-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 82.273.352.61T0.7501.01TT
ISR LLTTC08-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 62.343.252.60T0.7800.98TT
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 71.553.904.55H1.0010.76TX
ISR LLTTC01-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3H
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.363.602.24T0.9000.80TX
ISR D119-05-241 - 3
(0 - 2)
5 - 42.733.402.17B0.87-0.250.95BT
ISR D111-05-244 - 1
(4 - 1)
5 - 02.123.252.94B0.880.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Maccabi HerzliyaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D209-09-243 - 1
(1 - 0)
1 - 21.424.305.401.011.250.81T
ISR D202-09-242 - 2
(2 - 1)
3 - 01.963.403.150.960.50.80T
ISR D222-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.043.452.940.810.251.01X
ISR LLTTC15-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.343.452.480.8500.97X
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.113.702.680.950.250.87H
ISR LLTTC05-08-243 - 2
(1 - 1)
7 - 21.813.603.450.810.50.95T
ISR LLTTC01-08-243 - 3
(2 - 0)
5 - 10
ISR D224-05-241 - 4
(1 - 2)
4 - 610.507.101.150.80-2.50.90T
ISR D217-05-245 - 0
(3 - 0)
6 - 41.244.757.300.831.50.87T
ISR D210-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 144.854.001.510.84-10.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Hapoel Petah TikvaSo sánh số liệuMaccabi Herzliya
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn24
  • 1.5Trung bình mất bàn2.4
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Hapoel Petah Tikva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Maccabi Herzliya
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Petah Tikva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0020013
Chủ0010011
Khách0010002
Maccabi Herzliya
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0210022
Chủ0010020
Khách0200002
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Petah Tikva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000010
Chủ100000000
Khách000000010
Maccabi Herzliya
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000011
Chủ010000000
Khách000000011
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Petah Tikva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010010020
Chủ0010000010
Khách0000010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010010000
Chủ0010000000
Khách0000010000
Maccabi Herzliya
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001100011
Chủ0001100000
Khách0000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000011
Chủ0001000000
Khách0000000011
3 trận sắp tới
Hapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D226-09-2024KháchHapoel Kfar Saba7 ngày
ISR D206-10-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa17 ngày
ISR D214-10-2024KháchHapoel Afula25 ngày
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D226-09-2024ChủIroni Nir Ramat HaSharon7 ngày
ISR D206-10-2024KháchHapoel Raanana17 ngày
ISR D214-10-2024ChủHapoel Natzrat Illit25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Petah Tikva
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Herzliya
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hapoel Petah Tikva
Đội hình ()
Dự bị
Maccabi Herzliya
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.75
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.75
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Petah Tikva VS Maccabi Herzliya ngày 19-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues