[Cambodian Premier League-] Tiffy Army FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
[Cambodian Premier League-] Phnom Penh FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 6 | 8 | 33.3% |
Tiffy Army FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 18-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
CPL | 04-12-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | B | ||||||||
CPL | 30-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
CPL | 13-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
CPL | 13-07-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
CPL | 05-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 02-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
CB-CUP | 21-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
CPL | 04-10-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 7 | B | ||||||||
CPL | 29-08-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tiffy Army FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
CPL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
CPL | 09-03-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
CPL | 02-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
CPL | 25-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | B | ||||||||
CPL | 18-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
CPL | 04-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
CB-CUP | 31-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
CPL | 28-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | B | ||||||||
CPL | 21-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Phnom Penh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CS Cup | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 12 | |||||||||
CPL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CPL | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
CPL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
CB-CUP | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
CB-CUP | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
CPL | 07-04-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
CPL | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
CPL | 10-03-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiffy Army FC |
Tiffy Army FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 25-08-2024 | Chủ | Angkor Tige | 8 ngày |
CPL | 14-09-2024 | Chủ | Life | 28 ngày |
CPL | 19-09-2024 | Khách | ISI Dangkor Senchey FC | 33 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CPL | 23-08-2024 | Chủ | Boeung Ket | 6 ngày |
CPL | 22-09-2024 | Khách | Nagaworld FC | 36 ngày |
CPL | 28-09-2024 | Khách | Life | 42 ngày |