So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0.25
0.97
0.81
2.25
0.95
2.04
3.15
3.20
Live
0.85
0.25
1.03
0.86
2.25
1.00
2.12
3.15
3.20
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
3.5
0.01
31.00
8.20
1.05
BET365Sớm
0.83
0.25
1.03
0.85
2.25
1.00
2.05
3.10
3.50
Live
0.77
0.25
1.02
0.88
2.25
0.98
2.05
3.10
3.50
Run
0.30
0
2.45
4.75
3.5
0.14
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.99
0.80
2.25
0.96
1.97
3.15
3.45
Live
0.82
0.25
1.02
0.88
2.25
0.94
2.16
3.05
3.05
Run
1.28
0.25
0.62
7.14
3.5
0.04
82.00
4.95
1.10
188betSớm
0.80
0.25
0.98
0.82
2.25
0.96
2.04
3.15
3.20
Live
0.86
0.25
1.04
0.87
2.25
1.01
2.12
3.15
3.20
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
3.5
0.02
29.00
6.90
1.08
SbobetSớm
-
-
-
0.85
2.25
0.95
-
-
-
Live
0.87
0.25
0.97
0.87
2.25
0.95
2.08
3.09
3.15
Run
0.47
0
1.58
4.16
3.5
0.10
11.50
3.87
1.28

Bên nào sẽ thắng?

Carlos Mannucci
ChủHòaKhách
Cienciano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Carlos MannucciSo Sánh Sức MạnhCienciano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-] Carlos Mannucci
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123414516.7%
[PER Liga 1-] Cienciano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213510733.3%

Thành tích đối đầu

Carlos Mannucci            
Chủ - Khách
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
CiencianoCarlos Manucci
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
Carlos ManucciCienciano
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D104-03-242 - 2
(1 - 0)
5 - 11.235.208.50H1.001.750.82TT
PER D126-08-232 - 0
(1 - 0)
2 - 92.213.302.74T0.980.250.78TX
PER D108-04-231 - 0
(0 - 0)
7 - 31.404.356.40B1.001.250.88TX
PER D103-09-222 - 0
(1 - 0)
12 - 41.304.707.20B1.001.50.82BX
PER D116-04-220 - 2
(0 - 1)
14 - 72.863.352.12B0.93-0.250.89BX
PER D125-09-211 - 3
(0 - 1)
3 - 162.293.202.68B1.060.250.76BT
PER D103-05-215 - 2
(3 - 1)
5 - 42.013.153.30B1.010.50.81BT
PER D107-03-200 - 2
(0 - 0)
3 - 11.873.453.60B0.870.51.01BX
PER D218-12-180 - 1
(0 - 0)
2 - 52.163.652.62T0.960.250.80TX
PER D218-11-185 - 2
(1 - 1)
10 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Carlos Mannucci            
Chủ - Khách
Sporting CristalCarlos Manucci
Carlos ManucciAD Tarma
Comerciantes UnidosCarlos Manucci
Carlos ManucciDeportivo Union Comercio
Universitario De DeportesCarlos Manucci
Alianza Atletico SullanaCarlos Manucci
Carlos ManucciUniv.Cesar Vallejo
Cusco FCCarlos Manucci
Carlos ManucciDeportivo Garcilaso
Sport HuancayoCarlos Manucci
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 21.195.709.50B0.831.750.99BT
PER D101-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 43.153.202.04T0.97-0.250.79TT
PER D126-07-242 - 1
(2 - 0)
7 - 11.683.554.10B0.890.750.87BT
PER D121-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.923.353.35H0.920.50.90TX
PER D113-07-246 - 0
(2 - 0)
5 - 31.126.5013.50B0.8220.94BT
PER D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.583.704.70H0.810.751.01TX
PER D119-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 62.513.252.42H0.9500.87HX
PER D111-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 41.374.356.30B0.921.250.90BT
PER D104-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 92.173.352.79H0.940.250.88TX
PER D126-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.384.556.30B0.911.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Cienciano            
Chủ - Khách
CiencianoLos Chankas
Sport BoysCienciano
Sporting CristalCienciano
CiencianoAD Tarma
Comerciantes UnidosCienciano
CiencianoSporting Cristal
CiencianoUniversitario De Deportes
Deportivo Union ComercioCienciano
CiencianoUniversitario De Deportes
Alianza Atletico SullanaCienciano
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11.833.503.500.830.50.99X
PER D130-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.883.353.450.880.50.88X
PER D127-07-245 - 1
(1 - 1)
6 - 51.294.907.000.901.50.86T
PER D121-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.183.352.750.990.250.83X
PER D113-07-241 - 2
(1 - 2)
9 - 62.523.252.400.9300.83T
INT CF06-07-242 - 1
(0 - 1)
6 - 6
INT CF30-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 91.783.453.350.780.50.92X
PER D127-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 32.203.402.711.010.250.81X
PER D121-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.963.202.130.93-0.250.89X
PER D113-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.063.253.050.810.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Carlos MannucciSo sánh số liệuCienciano
  • 5Tổng số ghi bàn7
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Carlos Mannucci
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cienciano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Carlos Mannucci
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cienciano
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Carlos Mannucci
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3101022
Chủ1001021
Khách2100001
Cienciano
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3110030
Chủ2000000
Khách1110030
Chi tiết về HT/FT
Carlos Mannucci
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010003
Chủ100010000
Khách000000003
Cienciano
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100012001
Chủ000011000
Khách100001001
Thời gian ghi bàn thắng
Carlos Mannucci
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000101100
Chủ1000100100
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000001000
Chủ1000000000
Khách0000001000
Cienciano
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011100000
Chủ0000000000
Khách0011100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100000
Chủ0000000000
Khách0010100000
3 trận sắp tới
Carlos Mannucci
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D118-08-2024KháchLos Chankas7 ngày
PER D121-08-2024KháchSport Boys10 ngày
PER D127-08-2024ChủAtletico Grau15 ngày
Cienciano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D117-08-2024ChủAtletico Grau6 ngày
PER D121-08-2024KháchAlianza Lima9 ngày
PER D126-08-2024ChủFBC Melgar14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Carlos Mannucci
Chấn thương
Án treo giò
Cienciano
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Carlos Mannucci VS Cienciano ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues