[INT CF-] SV Venray |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 4 | 3 | 20 | 1 | 0.0% |
[INT CF-] FC Eindhoven |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
SV Venray |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SV Venray |
Chủ - Khách |
---|
SV VenrayVVV Venlo |
RKVVSV Venray |
VVV VenloSV Venray |
ARCSV Venray |
HHC HardenbergSV Venray |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-21 | 0 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HOLC | 30-08-20 | 4 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 15-01-18 | 7 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
HOLC | 25-08-10 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HOLC | 18-08-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Eindhoven |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 17 | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | 1.06 | 9.00 | 14.50 | 0.92 | 2.75 | 0.90 | T | ||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.56 | 4.25 | 4.10 | 1.00 | 1 | 0.82 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
HOL D2 | 10-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | 1.98 | 3.65 | 3.10 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
HOL D2 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | 1.86 | 3.75 | 3.40 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
HOL D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 10 | 2.30 | 3.65 | 2.57 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
HOL D2 | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.48 | 4.40 | 5.10 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
HOL D2 | 12-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 9 - 3 | 2.11 | 3.75 | 2.78 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
HOL D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.55 | 3.45 | 2.28 | 1.02 | 0 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
SV Venray |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Venray |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | 09-08-2024 | Chủ | Den Bosch | 6 ngày |
HOL D2 | 16-08-2024 | Khách | SC Telstar | 13 ngày |
HOL D2 | 24-08-2024 | Chủ | Jong Ajax (Youth) | 21 ngày |