[ENG-N Premier League-4] Hebburn Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 17 | 4 | 62.5% |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 | 2 | 75.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
[ENG-N Premier League-11] Bamber Bridge |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 16 | 11 | 11 | 33.3% |
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 | 13 | 25.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | 7 | 9 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
Hebburn Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hebburn Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | T | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 7 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | B | ||||||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bamber Bridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | 2.54 | 3.55 | 2.24 | 1.03 | 0 | 0.79 | T | ||
ENG-N PR | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.61 | 3.55 | 2.06 | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 5.00 | 4.20 | 1.40 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | H | ||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | 6.70 | 5.90 | 1.25 | 0.97 | -1.75 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Hebburn Town |
Hebburn Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 10-09-2024 | Khách | Morpeth Town | 3 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Khách | Hyde F.C. | 7 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Whitby Town | 10 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | Prescot Cables | 3 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | Stockton Town | 7 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Khách | Workington | 10 ngày |