[GER Bundesliga 5-] TuRa Harksheide |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] Hamburger SV III |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 20 | 3 | 16.7% |
TuRa Harksheide |
Chủ - Khách |
---|
Hamburger SV IIITuRa Harksheide |
TuRa HarksheideHamburger SV III |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 27-01-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 2.15 | 3.80 | 2.38 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
GER OBW | 26-08-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 12 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
TuRa Harksheide |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
GER OBW | 20-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 05-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 22-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 15-03-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 01-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 25-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 16-02-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 6 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 10-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hamburger SV III |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
GER OBW | 05-05-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
GER OBW | 21-04-23 | 4 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 16-04-23 | 5 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 13-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.02 | 3.90 | 2.52 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
GER OBW | 06-04-23 | 2 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
GER OBW | 31-03-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 17 - 4 | |||||||||
GER OBW | 26-03-23 | 5 - 2 (3 - 2) | 4 - 9 | 1.53 | 4.35 | 3.75 | 0.89 | 1 | 0.81 | T | ||
GER OBW | 19-03-23 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 24-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
TuRa Harksheide |
TuRa Harksheide |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|