[ROM Cup-] Lindab Stefanesti |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 10 | 50.0% |
[ROM Cup-] ACS LPS HD Clinceni |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 21 | 1 | 0.0% |
Lindab Stefanesti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Lindab Stefanesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 23-06-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | H | ||||||||
ROMC | 25-08-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
ROMC | 12-08-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 11-02-15 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 24-01-15 | 4 - 1 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 21-01-15 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
ROMC | 09-09-14 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 10 | B | ||||||||
INT CF | 07-09-14 | 2 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ROMC | 26-08-14 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
ROMC | 13-08-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ACS LPS HD Clinceni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
ROM D3 | 08-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.25 | 5.00 | 6.60 | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | ||
ROM D3 | 20-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ROM D3 | 12-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.35 | 4.55 | 5.20 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
ROM D3 | 30-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
ROM D4 | 24-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ROM D3 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 02-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 25-11-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
ROM D3 | 18-11-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 13 | 2.11 | 3.75 | 2.44 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Lindab Stefanesti |
Lindab Stefanesti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|