So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
1.01
2.5
0.79
2.17
3.25
2.83
Live
-
-
-
0.89
2.25
0.91
2.24
3.20
2.76
Run
1.08
0
0.74
0.96
2.5
0.84
5.80
1.39
4.35
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
1.03
2.5
0.83
2.20
3.10
3.20
Live
1.03
0.25
0.83
0.88
2.25
0.98
2.25
3.20
3.00
Run
0.82
0
1.02
5.40
2.5
0.12
17.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.86
1.00
2.5
0.80
2.12
3.15
2.98
Live
1.02
0.25
0.82
0.88
2.25
0.94
2.25
3.15
2.78
Run
0.84
0
1.00
7.14
2.5
0.04
6.90
1.17
8.30
188betSớm
0.95
0.25
0.89
1.02
2.5
0.80
2.17
3.25
2.83
Live
-
-
-
0.90
2.25
0.92
2.24
3.20
2.76
Run
1.26
0
0.63
0.97
2.5
0.85
5.80
1.39
4.35
SbobetSớm
1.02
0.25
0.80
0.75
2.25
1.05
2.23
3.03
2.76
Live
1.04
0.25
0.80
0.77
2.25
1.05
2.28
3.08
2.79
Run
1.05
0
0.79
0.98
2.5
0.84
4.28
1.60
3.81

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool URU
ChủHòaKhách
Racing Club Montevideo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liverpool URUSo Sánh Sức MạnhRacing Club Montevideo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-8] Liverpool URU
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
15465222418826.7%
9243111410822.2%
6222111081133.3%
610549316.7%
[URU Primera Division-7] Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
15546222219733.3%
813491161212.5%
7412131113657.1%
6123810516.7%

Thành tích đối đầu

Liverpool URU            
Chủ - Khách
Racing Club MontevideoLiverpool URU
Liverpool URURacing Club Montevideo
Liverpool URURacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoLiverpool URU
Racing Club MontevideoLiverpool URU
Liverpool URURacing Club Montevideo
Liverpool URURacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoLiverpool URU
Racing Club MontevideoLiverpool URU
Liverpool URURacing Club Montevideo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D118-02-242 - 2
(1 - 0)
2 - 43.253.152.02H0.80-0.51.02BT
URU D119-11-232 - 3
(1 - 0)
7 - 21.743.503.85B0.960.750.86BT
URU D102-06-233 - 2
(0 - 0)
5 - 71.733.454.00T0.950.750.87TT
URU D115-04-231 - 1
(0 - 1)
6 - 12.813.252.20H0.83-0.250.99BX
URU D107-11-190 - 2
(0 - 0)
1 - 12.373.502.42T0.8900.93TX
URU D118-08-193 - 1
(0 - 0)
1 - 51.773.703.55T0.770.50.99TT
URU D121-04-191 - 1
(0 - 1)
7 - 51.773.553.65H0.770.50.99TX
URU D121-10-181 - 1
(1 - 1)
7 - 62.433.252.49H0.8600.90HX
URU D110-05-182 - 0
(0 - 0)
5 - 112.573.202.39B0.9500.81BX
URU D121-04-182 - 1
(0 - 0)
15 - 22.163.202.90T0.910.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Liverpool URU            
Chủ - Khách
Danubio FCLiverpool URU
Liverpool URUCerro Montevideo
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Cerro LargoLiverpool URU
Liverpool URUBoston River
Nacional MontevideoLiverpool URU
Liverpool URUMiramar Misiones FC
Liverpool URUCerro Montevideo
Independiente Jose TeranLiverpool URU
Rampla Juniors FCLiverpool URU
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D128-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.673.202.31B1.0500.77BX
URU D121-07-240 - 1
(0 - 0)
10 - 51.973.253.25B0.970.50.85BX
URU D113-07-243 - 2
(2 - 0)
2 - 43.603.401.82B1.00-0.50.82BT
URU D106-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 32.513.202.45B0.9400.88BX
URU D123-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.083.253.00T0.840.250.98TX
URU D115-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.573.804.50B0.800.751.02BT
URU D108-06-240 - 1
(0 - 1)
8 - 71.823.353.65B0.820.51.00BX
URU D103-06-240 - 3
(0 - 0)
14 - 51.913.303.40B0.910.50.91BT
CON CLA30-05-242 - 1
(1 - 1)
14 - 31.235.309.60B1.001.750.82TT
URU D125-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 33.153.351.99B0.83-0.50.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Racing Club Montevideo            
Chủ - Khách
CA River PlateRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoHuachipato
Racing Club MontevideoWanderers FC
HuachipatoRacing Club Montevideo
Deportivo MaldonadoRacing Club Montevideo
Club Atletico ProgresoRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoDefensor Sporting Montevideo
CA PenarolRacing Club Montevideo
Racing Club MontevideoCentro Atletico Fenix
CA River PlateRacing Club Montevideo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D129-07-242 - 2
(0 - 2)
5 - 32.603.152.391.0000.82T
CON CSA23-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.193.152.880.940.250.88X
URU D120-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.173.102.970.910.250.91X
CON CSA16-07-242 - 3
(1 - 2)
11 - 41.873.203.650.870.50.95T
URU D112-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 32.873.152.200.83-0.250.99X
URU D107-07-243 - 2
(2 - 1)
3 - 42.543.252.390.9700.85T
URU D122-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.733.302.230.80-0.251.02X
URU D116-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.513.855.000.9810.84X
URU D108-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 42.173.152.920.920.250.90T
URU D102-06-243 - 3
(0 - 2)
9 - 62.873.252.160.86-0.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Liverpool URUSo sánh số liệuRacing Club Montevideo
  • 6Tổng số ghi bàn14
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 90.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool URU
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem6XemXem2XemXem14XemXem27.3%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Club Montevideo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Liverpool URU
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem2XemXem13XemXem31.8%XemXem8XemXem36.4%XemXem4XemXem18.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem
Racing Club Montevideo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem6XemXem7XemXem40.9%XemXem14XemXem63.6%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem1XemXem9.1%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Liverpool URU
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Racing Club Montevideo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Liverpool URU
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Racing Club Montevideo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Liverpool URU
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Racing Club Montevideo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Liverpool URU
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Racing Club Montevideo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Liverpool URU
Chấn thương
Án treo giò
Racing Club Montevideo
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng33.3% [5]
  • [6] 40.0%Hòa26.7% [5]
  • [5] 33.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng26.7% [4]
  • [4] 26.7%Hòa6.7% [1]
  • [3] 20.0%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.47
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 18.18% [2]
  • [1] 9.09%Hòa36.36% [4]
  • [6] 54.55%Mất 1 bàn 45.45% [5]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Liverpool URU VS Racing Club Montevideo ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues