[DEN 4th Division-] Herlev IF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 33.3% |
[DEN 4th Division-] Skjold |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
Herlev IF |
Chủ - Khách |
---|
Herlev IFSkjold |
SkjoldHerlev IF |
SkjoldHerlev IF |
Herlev IFSkjold |
SkjoldHerlev IF |
Herlev IFSkjold |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 27-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 08-04-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
DEN D4 | 26-11-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
DEN D4 | 24-09-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D2 | 07-05-11 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D2 | 30-10-10 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Herlev IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN Cup | 06-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 15-06-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 08-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 01-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 25-05-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
DEN D4 | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.78 | 3.30 | 2.05 | T | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Skjold |
Chủ - Khách |
---|
AllerodSkjold |
SkjoldNr. sundby |
BronshojSkjold |
SkjoldTarnby FF |
Gorslev IFSkjold |
SkjoldAllerod |
Nr. sundbySkjold |
SkjoldBronshoj |
Tarnby FFSkjold |
SkjoldGorslev IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
DEN D4 | 08-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | 4.90 | 4.35 | 1.46 | 0.98 | -1 | 0.78 | T | ||
DEN D4 | 31-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
DEN D4 | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
DEN D4 | 17-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 12 | 1.75 | 3.60 | 3.70 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
DEN D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
DEN D4 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 19-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
DEN D4 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Herlev IF |
Herlev IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|