Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ITA Campionato Primavera 2-] Perugia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 16 | 2 | 0.0% |
[ITA Campionato Primavera 2-] Pisa U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
Perugia U20 |
Chủ - Khách |
---|
Pisa U19Perugia Youth |
Pisa U19Perugia Youth |
Perugia YouthPisa U19 |
Pisa U19Perugia Youth |
Perugia YouthPisa U19 |
Pisa U19Perugia Youth |
Pisa U19Perugia Youth |
Perugia YouthPisa U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YCup | 27-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
ITA YL B | 23-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
ITA YL B | 28-01-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
ITA YL B | 10-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
ITA YL B | 09-04-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA YL B | 22-12-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 2.35 | 3.45 | 2.48 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ITA YTHL | 14-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | H | ||||||||
ITA YTHL | 13-09-19 | 6 - 1 (3 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Perugia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | H | ||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 15 - 1 | H | ||||||||
ITA YL B | 02-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 10 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | T |
ITA YL B | 24-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
ITA YL B | 17-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pisa U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.34 | 4.70 | 6.30 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
ITA YL B | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 10-03-24 | 5 - 4 (5 - 2) | 3 - 11 | |||||||||
ITA YL B | 03-03-24 | 3 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
ITA YL B | 24-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | |||||||||
ITA YL B | 18-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Perugia U20 |
Perugia U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 10 |
Chủ | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 4 | 5 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | 9 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 2 | 4 | 3 | 7 | 4 | 5 | 10 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 4 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 11-05-2024 | Khách | Crotone U19 | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 11-05-2024 | Chủ | Napoli Youth | 7 ngày |