Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Bury Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Ipswich U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 6 | 10 | 50.0% |
Bury Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bury Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | B | ||||||||
ENG RL1 | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RL1 | 30-01-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 6 - 1 | T | ||||||||
ENG RL1 | 07-01-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 8 | T | ||||||||
ENG RL1 | 30-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
ENG FAT | 28-10-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
ENG RL1 | 10-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 09-09-23 | 2 - 3 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ipswich U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21D2 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 13 | 2.46 | 4.05 | 2.14 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
ENG U21D2 | 30-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | 2.53 | 4.00 | 2.11 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG U21D2 | 23-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.57 | 4.60 | 4.05 | 0.96 | 1 | 0.88 | X | ||
ENG U21D2 | 15-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 5.80 | 5.40 | 1.31 | 0.99 | -1.5 | 0.83 | X | ||
ENG U21D2 | 09-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 0 - 5 | 1.76 | 4.25 | 3.15 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
ENG U21D2 | 26-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.44 | 4.25 | 2.20 | 1.02 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG U21D2 | 19-03-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.34 | 4.10 | 2.23 | 0.92 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG U21D2 | 15-03-24 | 5 - 3 (0 - 3) | 5 - 9 | 2.40 | 3.95 | 2.22 | 0.95 | 0 | 0.81 | T | ||
ENG U21D2 | 12-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG U21D2 | 05-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.39 | 4.05 | 2.20 | 0.96 | 0 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Bury Town |
Bury Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Khách | Leverstock Green | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|