[INT CF-] Unia Skierniewice |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Victoria Sulejowek |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
Unia Skierniewice |
Chủ - Khách |
---|
Victoria SulejowekUnia Skierniewice |
Unia SkierniewiceVictoria Sulejowek |
Victoria SulejowekUnia Skierniewice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
Pol L3 | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | B | ||||||||
Pol L3 | 08-06-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | 2.97 | 3.60 | 1.98 | H | 0.77 | -0.5 | 0.99 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Unia Skierniewice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 4 (2 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 17 - 1 | B | ||||||||
PR CUP | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
Pol L3 | 08-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.77 | 3.75 | 3.15 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
Pol L3 | 31-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 25-05-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 4 - 3 (0 - 1) | 6 - 9 | T | ||||||||
Pol L3 | 15-05-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 9 - 6 | 1.42 | 4.45 | 5.20 | H | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Victoria Sulejowek |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 06-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.15 | 3.65 | 1.89 | 0.87 | -0.5 | 0.89 | T | ||
Pol L3 | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
Pol L3 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
Pol L3 | 15-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
Pol L3 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.42 | 4.30 | 4.70 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
Pol L3 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | |||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Unia Skierniewice |
Unia Skierniewice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|