So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
0.25
1.04
1.02
2.25
0.84
2.12
3.15
3.45
Live
0.92
0.5
0.97
0.88
2
0.99
1.99
3.05
4.00
Run
0.31
0
2.32
2.70
1.5
0.25
29.00
5.90
1.14
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
1.03
2.25
0.83
2.10
3.20
3.30
Live
0.80
0.25
1.05
0.85
2
1.00
2.10
3.20
3.70
Run
2.00
0.25
0.40
2.80
1.5
0.26
81.00
5.50
1.14
Mansion88Sớm
1.12
0.5
0.75
1.01
2.25
0.83
2.14
3.15
3.40
Live
0.93
0.5
0.99
0.90
2
1.00
1.93
3.10
4.15
Run
2.32
0.25
0.33
2.50
1.5
0.30
39.00
4.55
1.17
188betSớm
0.85
0.25
1.05
1.03
2.25
0.85
2.12
3.15
3.45
Live
0.92
0.5
1.00
0.95
2
0.94
1.91
3.10
4.30
Run
2.32
0.25
0.33
2.70
1.5
0.27
29.00
5.80
1.14
SbobetSớm
0.91
0.25
0.99
1.08
2.25
0.80
2.13
3.07
3.26
Live
1.02
0.5
0.90
0.98
2
0.92
2.03
3.02
3.89
Run
0.89
0.25
1.03
0.86
1.75
1.04
8.60
2.96
1.59

Bên nào sẽ thắng?

Modena
ChủHòaKhách
Cittadella
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ModenaSo Sánh Sức MạnhCittadella
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 3T 7H 0B
    0T 7H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-] Modena
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211151150.0%
[ITA Serie B-] Cittadella
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303158950.0%

Thành tích đối đầu

Modena            
Chủ - Khách
CittadellaModena
ModenaCittadella
ModenaCittadella
CittadellaModena
CittadellaModena
ModenaCittadella
CittadellaModena
ModenaCittadella
ModenaCittadella
CittadellaModena
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D216-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.443.052.92H0.7701.12HH
ITA D216-12-231 - 1
(1 - 1)
5 - 62.193.153.25H0.900.250.98TH
ITA D202-04-230 - 0
(0 - 0)
9 - 32.133.253.30H0.860.251.02TX
ITA D205-11-220 - 0
(0 - 0)
3 - 22.143.153.35H0.860.251.01TX
ITA D217-01-151 - 1
(0 - 1)
9 - 32.753.102.40H1.1100.78HX
ITA D201-09-141 - 1
(0 - 1)
5 - 31.973.303.45H1.000.50.88TX
ITA D208-02-140 - 1
(0 - 0)
- 2.503.102.65T0.8801.00TX
ITA D208-09-132 - 0
(1 - 0)
- 1.953.203.65T0.980.50.90TX
ITA D209-03-133 - 3
(1 - 0)
- 2.053.253.25H1.080.50.80TT
ITA D214-10-120 - 3
(0 - 2)
- 2.303.003.00T0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 7 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Modena            
Chủ - Khách
ModenaBari
SudTirolModena
NapoliModena
ModenaCagliari
ModenaSangiuliano City Nova
ModenaLegnago Salus
LeccoModena
ModenaComo
A.C. Reggiana 1919Modena
ModenaSudTirol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D223-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.443.052.93T0.7701.12TT
ITA D217-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 22.463.052.59B0.8600.96BT
ITA Cup10-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.166.2010.50H0.9120.91TX
INT CF03-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 112.683.302.24H0.78-0.251.04BT
INT CF27-07-243 - 0
(2 - 0)
- 1.0113.0018.50T0.753.751.01TX
INT CF24-07-243 - 0
(2 - 0)
- T
ITA D210-05-242 - 3
(1 - 3)
6 - 03.353.351.92T0.90-0.50.92TT
ITA D205-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.003.152.32H0.83-0.251.05BX
ITA D201-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.703.202.53B1.0100.87BX
ITA D227-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.903.204.15T0.900.50.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Cittadella            
Chủ - Khách
SalernitanaCittadella
SassuoloCittadella
BassanoCittadella
CittadellaLegnago Salus
CittadellaUSD Virtus Verona
CittadellaAC Este
CittadellaReal Vicenza
CremoneseCittadella
CittadellaBari
ComoCittadella
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D217-08-242 - 1
(0 - 1)
10 - 11.863.203.700.860.50.96T
ITA Cup09-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 31.693.404.250.900.750.92T
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 1)
0 - 615.0010.501.010.85-40.85X
INT CF31-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 21.484.304.700.8510.97T
INT CF28-07-244 - 1
(0 - 1)
10 - 21.384.355.900.911.250.85T
INT CF26-07-246 - 0
(5 - 0)
7 - 11.0411.0015.500.913.250.91T
INT CF24-07-243 - 0
(1 - 0)
-
ITA D210-05-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.513.954.900.9610.86T
ITA D205-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.453.152.800.8101.07H
ITA D201-05-242 - 1
(0 - 0)
4 - 91.623.805.000.800.751.08T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 88%

ModenaSo sánh số liệuCittadella
  • 15Tổng số ghi bàn20
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Modena
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Cittadella
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Modena
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20200.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Cittadella
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Modena
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Cittadella
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Modena
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101000
Chủ000100000
Khách000001000
Cittadella
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001000000
Chủ000000000
Khách001000000
Thời gian ghi bàn thắng
Modena
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001100100
Chủ0000100100
Khách0001000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001100000
Chủ0000100000
Khách0001000000
Cittadella
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Modena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D214-09-2024KháchCesena14 ngày
ITA D221-09-2024ChủJuve Stabia21 ngày
ITA D228-09-2024ChủSampdoria28 ngày
Cittadella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D214-09-2024ChủCatanzaro14 ngày
ITA D221-09-2024KháchMantova21 ngày
ITA D228-09-2024ChủFrosinone28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Modena
Chấn thương
Án treo giò
Cittadella
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Modena VS Cittadella ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues