Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0.25 -0.97 0.78 0.25 -0.97 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.6 2 3.25 3.6 2 3.25 |
Live | 0.78 0.25 -0.97 0.78 0.25 -0.97 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.6 2 3.25 3.6 2 3.25 |
21 2:0 | 0.9 0.5 0.9 0.82 0.5 0.97 | 0.9 2.5 0.9 0.8 4.25 1 | |
26 2:0 | - - - - | - - - - | 1.9 3.75 3.75 1.04 13 34 |
HT 2:0 | - - - - | 0.8 3.25 1 0.77 3.25 -0.98 | 1.03 17 41 1.03 15 41 |
48 3:0 | 0.95 0.5 0.85 -0.98 0.5 0.77 | 0.77 3.25 -0.98 0.75 4.25 -0.95 | 1.03 15 41 1 41 81 |
87 4:0 | - - - - | 0.95 3.5 0.85 -0.32 4.5 0.22 | |
88 4:0 | -0.83 0.25 0.65 0.4 0 -0.54 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Altrincham Sự kiện chính Ebbsfleet United
4
Phút
0
89'
tom dallison
kahrel reddin
87'
Remi thompson
Regan linney
85'
tylor golden
Edward Jones
74'
kahrel reddin
justin amaluzor
69'
matty kosylo
Alex newby
66'
65'
Kwame Thomas
Josh Wright
Liam Humbles
Jake Bickerstaff
63'
60'
Luke neil o
Giles Phillips
60'
wesley fonguck
Will Randall
60'
james kellerman
rakish bingham
57'
franklin domi
lewis page
Edward Jones
48'
Edward Jones
46'
Alex newby
9'
Regan linney
8'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng1
- 49TL kiểm soát bóng51
- 82Tấn công89
- 9Góc1
- 46Tấn công nguy hiểm30
- 12Sút không trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 8 | Bàn thắng | 11 |
3 | Bàn thua | 6 | 11 | Bàn thua | 18 |
4.00 | Phạt góc | 6.00 | 3.30 | Phạt góc | 3.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
AltrinchamTỷ lệ ghi bàn thắngEbbsfleet United
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 33
- 50