[INT CF-] Billericay Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 8 | 33.3% |
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-09-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 4.00 | 4.15 | 1.52 | T | 0.96 | -0.75 | 0.74 | T | X |
INT CF | 27-07-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
ENG CS | 27-03-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 3.45 | 3.45 | 1.85 | H | 1.01 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 01-10-12 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.65 | 3.60 | 4.25 | B | 0.88 | 0.75 | 0.98 | B | H |
ENG RYM | 28-11-09 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 31-08-09 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 18-04-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 22-11-08 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Billericay Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.02 | 3.65 | 2.62 | H | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG RYM | 27-04-24 | 5 - 3 (4 - 0) | 10 - 4 | T | ||||||||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | T | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
ENG RYM | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 16-03-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 6.10 | 4.90 | 1.33 | 0.81 | -1.5 | 0.95 | X | ||
ENG Conf | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG Conf | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.77 | 3.60 | 2.16 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | 1.95 | 3.50 | 3.10 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | T | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 6 | 1.50 | 3.85 | 5.10 | 0.96 | 1 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 7 - 2 | 2.42 | 3.30 | 2.47 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.39 | 4.45 | 5.60 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | H | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.14 | 3.40 | 2.78 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
Billericay Town |
Billericay Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Bath City | 21 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Chesham United | 28 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Dorking | 31 ngày |