[INT CF-] Red Bull Salzburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
Red Bull Salzburg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Red Bull Salzburg |
Chủ - Khách |
---|
FC SalzburgSlask Wroclaw |
FC SalzburgNordsjaelland |
FC SalzburgSlovan Bratislava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.50 | 4.20 | 4.65 | 0.91 | 1 | 0.91 | X | ||
INT CF | 08-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.82 | 3.60 | 3.40 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
INT CF | 28-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.57 | 4.10 | 4.20 | 0.75 | 0.75 | 1.01 | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | 7.90 | 5.30 | 1.24 | 0.83 | -1.75 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | 2.45 | 3.45 | 2.61 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | 2.66 | 3.50 | 2.39 | 1.04 | 0 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 21-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.51 | 3.30 | 2.64 | 0.89 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 09-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | 2.82 | 3.55 | 2.26 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | ||
ENG LCH | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.94 | 3.40 | 3.70 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 01-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | 1.83 | 3.70 | 3.80 | 0.83 | 0.5 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.41 | 3.35 | 2.73 | 0.82 | 0 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 16-03-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 4 | 1.50 | 4.30 | 5.40 | 0.89 | 1 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Red Bull Salzburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Red Bull Salzburg |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-08-2024 | Chủ | Plymouth Argyle | 22 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Hull City | 24 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 28 ngày |