Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LUX National Division-] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 8 | 7 | 16.7% |
[LUX National Division-] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 10 | 50.0% |
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 12-02-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 14-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 15-05-22 | 1 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 12-12-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-10-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 16-05-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 27-02-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 24-05-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 06-04-12 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 16-10-11 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
LUX D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 04-02-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D2 | 08-12-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
LUX D2 | 02-12-23 | 0 - 7 (0 - 5) | 3 - 4 | B | ||||||||
LUX D2 | 25-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
LUX Cup | 29-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 12 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | 2.07 | 3.65 | 2.54 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | T | |||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
LUX Cup | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | |||||||||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hostert |
Hostert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 7 ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | Mondercange | 14 ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | UNA Strassen | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Mondercange | 7 ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 14 ngày |
LUX D1 | 01-09-2024 | Khách | Bettembourg | 21 ngày |