Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN Cup-] Varde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 16 | 83.3% |
[DEN Cup-] Kolding FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0.0% |
Varde |
Chủ - Khách |
---|
VardeKolding FC |
Kolding FCVarde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D2 | 06-06-15 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
DEN D2 | 04-10-14 | 5 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.15 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Varde |
Chủ - Khách |
---|
VardeFjordager IF |
DalumVarde |
VardeHedensted |
B 1913 OdenseVarde |
VardeTarup Paarup IF |
Fjordager IFVarde |
VardeDalum |
HedenstedVarde |
VardeB 1913 Odense |
Tarup Paarup IFVarde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 15-06-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 18-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN D4 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
DEN D4 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kolding FC |
Chủ - Khách |
---|
Kolding FCHvidovre IF |
B93 CopenhagenKolding FC |
Kolding FCCD Mafra |
Kolding FCEsbjerg |
KalmarKolding FC |
HalmstadsKolding FC |
SonderjyskeKolding FC |
Kolding FCAalborg |
Kolding FCHobro |
FredericiaKolding FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D1 | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.45 | 3.65 | 2.51 | 0.92 | 0 | 0.96 | X | ||
DEN D1 | 19-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.45 | 3.75 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 11-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.46 | 3.50 | 2.33 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
INT CF | 07-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
DEN D1 | 02-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.66 | 4.20 | 4.15 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
DEN D1 | 24-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.42 | 3.60 | 2.57 | 0.88 | 0 | 1.00 | T | ||
DEN D1 | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | ||
DEN D1 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.76 | 3.75 | 2.21 | 0.87 | -0.25 | 1.01 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
Varde |
Varde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 10-08-2024 | Khách | Vendsyssel | 4 ngày |
DEN D1 | 16-08-2024 | Khách | AC Horsens | 10 ngày |
DEN D1 | 21-08-2024 | Chủ | Esbjerg | 15 ngày |