Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0.75 -0.91 0.78 0.75 -0.91 | 0.9 2 0.95 0.9 2 0.95 | 3.8 1.6 6 3.8 1.6 6 |
Live | 0.78 0.75 -0.91 0.78 0.75 -0.91 | 0.9 2 0.95 0.9 2 0.95 | 3.8 1.6 6 3.8 1.6 6 |
HT 0:0 | -0.91 0.5 0.77 -0.95 0.5 0.8 | -0.95 1 0.8 -0.98 1 0.82 | 2 2.2 9 2 2.2 8.5 |
64 1:0 | -0.98 0.25 0.82 -0.77 0.25 0.65 | 0.95 0.5 0.9 0.82 1.5 -0.98 | 2.75 1.72 9 1.14 6 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atletico Mineiro3-4-1-24-3-3San Lorenzo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atletico Mineiro Sự kiện chính San Lorenzo
1
Phút
0
94'
Nahuel Bustos
E. Irala
94'
Facundo Bruera
Elias de Jesus·Baez Sotelo
Lyanco
Gustavo Scarpa
92'
Gustavo Scarpa
89'
78'
Andres Vombergar
Iván Leguizamón
78'
Nahuel Barrios
Nicolás Tripichio
Alan Franco
74'
renzo saravia
Bruno Fuchs
73'
72'
Sebastian Blanco
santiago sosa
71'
Gastón Campi
Rodrigo Battaglia
65'
Fausto Vera
Otávio Henrique Passos Santos
55'
Otávio Henrique Passos Santos
48'
Bernard
Matías Zaracho
46'
Eduardo Vargas
Deyverson
46'
37'
Nicolás Tripichio
34'
Elias de Jesus·Baez Sotelo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Góc7
- 0Thẻ đỏ0
- 67TL kiểm soát bóng33
- 104Tấn công85
- 37Tấn công nguy hiểm47
- 2Sút không trúng5
- 1Sút trúng2
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 1 | 15 | Bàn thắng | 9 |
2 | Bàn thua | 4 | 14 | Bàn thua | 9 |
3.33 | Phạt góc | 9.00 | 4.30 | Phạt góc | 7.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 1 |
Atletico MineiroTỷ lệ ghi bàn thắngSan Lorenzo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 17
- 14
- 33
- 14
- 17
- 21
- 0
- 7
- 17
- 0
- 0
- 7
- 0
- 14
- 0
- 7
- 0
- 14
- 17