Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL-] FK Kaluga |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[RUS FNL-] Spartak Kostroma |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
FK Kaluga |
Chủ - Khách |
---|
FK KalugaSpartak Kostroma |
Spartak KostromaFK Kaluga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 29-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.40 | 3.05 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
RUS D1 | 04-05-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 3 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Kaluga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 21-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | B | ||||||||
RUS D1 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | H | ||||||||
RUS D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
RUS D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
RUS D1 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
RUS D1 | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
RUS D1 | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | 1.50 | 3.85 | 4.50 | B | 0.92 | 1 | 0.78 | B | T |
RUS D1 | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
RUS D1 | 29-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.40 | 3.05 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
RUS D1 | 25-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Spartak Kostroma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 21-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
RUS D1 | 11-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.73 | 2.95 | 2.25 | 0.71 | -0.25 | 0.99 | X | ||
RUS D1 | 28-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 9 | |||||||||
RUS D1 | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.41 | 3.85 | 5.50 | 0.75 | 1 | 0.95 | X | ||
RUS D1 | 02-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
RUS D1 | 29-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.40 | 3.05 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
FK Kaluga |
FK Kaluga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 08-09-2024 | Khách | FK Leningradets | 8 ngày |
RUS D1 | 15-09-2024 | Chủ | Avangard | 15 ngày |
RUS D1 | 21-09-2024 | Khách | Chelyabinsk | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 08-09-2024 | Chủ | PFK Kuban | 8 ngày |
RUS D1 | 15-09-2024 | Khách | Volgar-Gazprom Astrachan | 15 ngày |
RUS D1 | 21-09-2024 | Khách | FK Leningradets | 21 ngày |