So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.25
0.80
1.04
2.25
0.76
2.28
3.15
2.89
Live
0.79
0
1.09
1.06
2.5
0.80
2.38
3.10
2.80
Run
5.88
0.25
0.05
5.26
2.5
0.05
14.00
1.04
15.00
BET365Sớm
1.03
0.25
0.83
1.05
2.25
0.80
2.30
3.10
3.10
Live
1.10
0.25
0.78
0.80
2.25
1.05
2.45
3.10
2.88
Run
0.90
0
0.95
9.50
2.5
0.05
17.00
1.05
17.00
Mansion88Sớm
1.03
0.25
0.81
1.06
2.25
0.76
2.21
3.10
2.92
Live
1.17
0.25
0.73
0.84
2.25
1.02
2.49
3.00
2.60
Run
1.00
0
0.90
6.66
2.5
0.07
12.00
1.08
11.00
188betSớm
1.03
0.25
0.81
1.05
2.25
0.77
2.28
3.15
2.89
Live
0.80
0
1.11
1.04
2.5
0.84
-
-
-
Run
0.91
0
0.99
5.26
2.5
0.07
13.50
1.05
14.50
SbobetSớm
1.04
0.25
0.80
1.07
2.25
0.75
2.29
2.96
2.88
Live
0.88
0
1.00
0.79
2.25
1.07
2.43
3.08
2.58
Run
0.94
0
0.96
5.88
2.5
0.07
12.00
1.07
13.00

Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
Hermannstadt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhHermannstadt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] UTA Arad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613235616.7%
[ROM Liga I-] Hermannstadt
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021571266.7%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradHermannstadt
UTA AradHermannstadt
HermannstadtUTA Arad
UTA AradHermannstadt
HermannstadtUTA Arad
UTA AradHermannstadt
UTA AradHermannstadt
UTA AradHermannstadt
HermannstadtUTA Arad
HermannstadtUTA Arad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D112-04-241 - 3
(0 - 1)
4 - 22.403.052.83B0.7601.06BT
ROM D102-12-232 - 0
(0 - 0)
2 - 52.433.302.58T0.8500.97TX
ROM D129-07-232 - 1
(0 - 1)
8 - 52.333.052.94B1.040.250.78BT
ROM D102-05-231 - 0
(0 - 0)
9 - 22.083.153.30T0.820.251.00TX
ROM D118-02-230 - 0
(0 - 0)
2 - 42.353.052.88H1.060.250.76TX
ROM D117-09-221 - 2
(1 - 1)
3 - 62.213.103.05B0.950.250.87BT
ROM D123-04-210 - 1
(0 - 0)
2 - 62.143.203.15B0.890.250.93BX
ROM D107-02-211 - 1
(0 - 0)
4 - 72.212.973.00H0.950.250.87TH
ROM D118-10-201 - 1
(1 - 0)
3 - 91.963.153.40H0.960.50.86TX
INT CF04-09-200 - 2
(0 - 1)
6 - 32.083.452.63T0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
ASK VoitsbergUTA Arad
UTA AradSarajevo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.70B0.8011.02BX
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.893.252.24H0.82-0.251.00BX
ROM D117-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.093.303.15B0.850.250.97BX
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 42.463.202.62H0.8500.97HX
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.48T0.9900.83TX
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.29H0.76-0.251.06BX
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.15B0.960.750.86BT
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.21H0.85-0.250.97BX
INT CF29-06-241 - 7
(0 - 2)
3 - 5T
INT CF28-06-241 - 3
(1 - 0)
7 - 52.253.452.58B0.7501.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtCSM Politehnica Iasi
CSM FocsaniHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaHermannstadt
HermannstadtFC Botosani
FC Otelul GalatiHermannstadt
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujHermannstadt
HermannstadtCS Universitatea Craiova
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D131-08-246 - 2
(4 - 1)
3 - 32.053.253.300.790.251.03T
ROMC28-08-240 - 3
(0 - 1)
-
ROM D125-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 53.353.252.030.79-0.51.03X
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.913.353.550.910.50.91T
ROM D110-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 12.073.103.400.800.251.02T
ROM D102-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 22.163.003.250.890.250.93X
ROM D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 31.953.153.650.950.50.87X
ROM D121-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 82.043.003.601.040.50.78T
ROM D112-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 92.783.202.330.76-0.251.06X
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

UTA AradSo sánh số liệuHermannstadt
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Hermannstadt
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
UTA Arad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Hermannstadt
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
UTA Arad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3410024
Chủ1300012
Khách2110012
Hermannstadt
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2230168
Chủ1120156
Khách1110012
Chi tiết về HT/FT
UTA Arad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010112021
Chủ010010020
Khách000102001
Hermannstadt
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100121102
Chủ100120100
Khách000001002
Thời gian ghi bàn thắng
UTA Arad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010101012
Chủ0010001001
Khách0000100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010101011
Chủ0010001001
Khách0000100010
Hermannstadt
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3100212023
Chủ3100102022
Khách0000110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000111010
Chủ2000001010
Khách0000110000
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024ChủCSM Politehnica Iasi5 ngày
ROM D128-09-2024KháchCFR Cluj12 ngày
ROM D105-10-2024ChủPetrolul Ploiesti19 ngày
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024ChủCFR Cluj5 ngày
ROM D128-09-2024KháchPetrolul Ploiesti12 ngày
ROM D105-10-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

UTA Arad
Chấn thương
Án treo giò
Hermannstadt
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

UTA Arad VS Hermannstadt ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues