[JOR Women's League -] Al Istiqlal (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 16 | 3 | 16.7% |
[JOR Women's League -] 6 Yard Etihad (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 5 | 16 | 83.3% |
Al Istiqlal (w) |
Chủ - Khách |
---|
Al Istiqlal (W)6 Yard Etihad (W) |
6 Yard Etihad (W)Al Istiqlal (W) |
Al Istiqlal (W)6 Yard Etihad (W) |
6 Yard Etihad (W)Al Istiqlal (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Jordan L W | 11-08-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 | B | ||||||||
Jordan L W | 23-06-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | B | ||||||||
Jordan L W | 19-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 14 | B | ||||||||
Jordan L W | 23-09-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al Istiqlal (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Jordan L W | 04-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
Jordan L W | 28-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | B | ||||||||
Jordan L W | 22-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | T | ||||||||
Jordan L W | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Jordan L W | 16-08-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
Jordan L W | 11-08-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 | B | ||||||||
Jordan L W | 29-07-23 | 7 - 1 (3 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
Jordan L W | 23-06-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | B | ||||||||
Jordan L W | 19-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 14 | B | ||||||||
JOR WC | 09-12-22 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
6 Yard Etihad (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Jordan L W | 03-07-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
Jordan L W | 28-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
Jordan L W | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
INT CF | 25-08-23 | 4 - 2 (3 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
Jordan L W | 17-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
Jordan L W | 11-08-23 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 | B | ||||||||
Jordan L W | 05-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
Jordan L W | 22-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Jordan L W | 07-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
Jordan L W | 23-06-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Istiqlal (w) |
Al Istiqlal (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|