Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.5 -0.97 0.83 0.5 -0.97 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.6 1.8 4.33 3.6 1.8 4.33 |
Live | 0.83 0.5 -0.97 0.83 0.5 -0.97 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.6 1.8 4.33 3.6 1.8 4.33 |
02 0:1 | 0.82 0.5 -0.98 0.87 0.75 0.97 | 0.92 2.75 0.92 0.92 3.75 0.92 | 2.87 3.75 2.25 |
21 1:1 | 0.95 0.75 0.9 0.85 0.5 1 | 0.92 3.25 0.92 1 4.25 0.85 | 3.2 3.5 2.2 1.83 3.4 4.33 |
HT 1:1 | 0.85 0.5 1 0.82 0.5 -0.98 | 0.97 3.5 0.87 1 3.5 0.85 | 1.83 2.87 6 1.8 2.87 6 |
51 2:1 | 0.87 0.5 0.97 -0.91 0.5 0.77 | 0.87 3.25 0.97 0.92 4.25 0.92 | 1.83 2.62 6.5 1.16 6 23 |
58 3:1 | 0.85 0.25 1 1 0.25 0.85 | 0.85 4 1 0.9 5 0.95 | 1.16 6 23 1.02 19 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Birmingham City4-2-3-15-3-2Wrexham
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Birmingham City Sự kiện chính Wrexham
3
Phút
1
Ben Davies
Tomoki Iwata
88'
Krystian Bielik
86'
84'
Sebastian Revan
Ryan Barnett
83'
jacob mendy
James McClean
82'
Paul Mullin
Keshi Anderson
82'
81'
Andy Cannon
81'
James McClean
Krystian Bielik
81'
Marc Leonard
Jay Stansfield
72'
Keshi Anderson
Emil Hansson
72'
71'
Andy Cannon
Oliver Rathbone
Lyndon Dykes
Alfie May
64'
Alfons Sampsted
Taylor·Gardner Hickman
64'
63'
Paul Mullin
Jack Marriott
63'
Steven Fletcher
Ollie Palmer
Tomoki Iwata
59'
Taylor·Gardner Hickman
54'
Jay Stansfield
52'
Christoph·Klarer
36'
Jay Stansfield
22'
3'
Jack Marriott
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 137Tấn công75
- 4Thẻ vàng3
- 6Sút trúng3
- 68Tấn công nguy hiểm26
- 1Thẻ đỏ0
- 68TL kiểm soát bóng32
- 2Sút không trúng1
- 0Penalty0
- 5Góc1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 8 | 17 | Bàn thắng | 21 |
4 | Bàn thua | 0 | 10 | Bàn thua | 10 |
10.67 | Phạt góc | 4.00 | 6.50 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Birmingham CityTỷ lệ ghi bàn thắngWrexham
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 9
- 25
- 9
- 0
- 27
- 13
- 18
- 0
- 9
- 0
- 9
- 0
- 9
- 13
- 0
- 0
- 0
- 38
- 9